An toàn thực phẩm và ô nhiễm ký sinh trùng đường ruột trên thực phẩm /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2020.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2134 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01942nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728094217.0 | ||
008 | 210119s2020 vm ||||| |||| ||| | vie d | ||
999 | |c 6420 |d 6420 | ||
020 | |a 9786046646716 : |c Sách đặt hàng của Nhà nước | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 363.192 |b A105T 2020 |
100 | |a Trần Đáng | ||
245 | |a An toàn thực phẩm và ô nhiễm ký sinh trùng đường ruột trên thực phẩm / |c PGS. TS. Trần Đáng | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2020. | ||
300 | |a 395 tr. ; |c 21cm | ||
650 | 0 | 4 | |a An toàn thực phẩm |
650 | 0 | 4 | |a Ô nhiễm thực phẩm |
650 | 0 | 4 | |a Kí sinh trùng đường ruột |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2134 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_192000000000000_A105T_2020 |7 0 |9 25361 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 363.192 A105T 2020 |p 00026400 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_192000000000000_A105T_2020 |7 0 |9 25362 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 363.192 A105T 2020 |p 00026401 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_192000000000000_A105T_2020 |7 1 |9 25363 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 363.192 A105T 2020 |p 00026402 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |x Tài liều tách rời để số hóa |y SACH |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_192000000000000_A105T_2020 |7 0 |9 25364 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 363.192 A105T 2020 |p 00026403 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_192000000000000_A105T_2020 |7 0 |9 25365 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 363.192 A105T 2020 |p 00026404 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y SACH |