Da liễu học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03063nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230656.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 41.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.5 |b D100L 2009 |
100 | 1 | |a Phạm, Văn Hiển | |
245 | 1 | 0 | |a Da liễu học / |c Phạm Văn Hiển chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 163 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a Bệnh da liễu |
650 | 0 | 4 | |a Bệnh giang mai |
650 | 0 | 4 | |a Bệnh lậu |
650 | 0 | 4 | |a Bệnh phong |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 642 |d 642 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_500000000000000_D100L_2009 |7 0 |9 5366 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.5 D100L 2009 |p 00001015 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_500000000000000_D100L_2009 |7 0 |9 5367 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.5 D100L 2009 |p 00013751 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_500000000000000_D100L_2009 |7 0 |9 5368 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.5 D100L 2009 |p 00014971 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_500000000000000_D100L_2009 |7 0 |9 5369 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.5 D100L 2009 |p 00014972 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_500000000000000_D100L_2009 |7 0 |9 5370 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.5 D100L 2009 |p 00014973 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_500000000000000_D100L_2009 |7 0 |9 5371 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.5 D100L 2009 |p 00014974 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_500000000000000_D100L_2009 |7 0 |9 5372 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.5 D100L 2009 |p 00014975 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_500000000000000_D100L_2009 |7 0 |9 5373 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.5 D100L 2009 |p 00014976 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_500000000000000_D100L_2009 |7 0 |9 5374 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.5 D100L 2009 |p 00014977 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_500000000000000_D100L_2009 |7 0 |9 5375 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.5 D100L 2009 |p 00014978 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_500000000000000_D100L_2009 |7 0 |9 5376 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.5 D100L 2009 |p 00014979 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_500000000000000_D100L_2009 |7 1 |9 18494 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-08-03 |g 41000.00 |l 0 |o 616.5 D100L 2009 |p 00018940 |r 2020-08-03 |v 41000.00 |w 2020-08-03 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |