| LEADER | 00980nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20210115113035.0 | ||
| 008 | 210115s2020 vm ||||| |||| 00| | vie d | ||
| 999 | |c 6407 |d 6407 | ||
| 020 | |a 9786048888145 |c 89000đ | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | |a vie | ||
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 796.3 |b GI-108T 2020 |
| 100 | |a Nguyễn, Duy Quyết |e Chủ biên | ||
| 245 | |a Giáo trình bơi và phương pháp giảng dạy / |c Nguyễn Duy Quyết Chb., Vũ Văn Thịnh, Nguyễn Văn Thuật | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Dân trí, |c 2020. | ||
| 300 | |a 279tr. ; |c 24cm | ||
| 500 | |a Giáo trình dành cho sinh viên Trường ĐH Thể dục thể thao | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Bơi lội |
| 700 | |a Vũ, Văn Thịnh | ||
| 700 | |a Nguyễn Văn Thuật | ||
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_300000000000000_GI108T_2020 |7 1 |9 25348 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-15 |g 89000.00 |l 0 |o 796.3 GI-108T 2020 |p 00026387 |r 2021-01-15 |v 89000.00 |w 2021-01-15 |y SGT | ||
