|
|
|
|
LEADER |
01001nam a22002177a 4500 |
005 |
20210115113158.0 |
008 |
210115s2014 vm ||||| |||| ||| | vie d |
999 |
|
|
|c 6404
|d 6404
|
020 |
|
|
|a 9786048501563
|c Sách đặt hàng
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
|
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 796.3
|b GI-108T 2014
|
110 |
|
|
|a Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội
|
245 |
|
|
|a Giáo trình Đá cầu /
|c Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thể dục Thể thao,
|c 2014.
|
300 |
|
|
|a 183 tr. ;
|c 21cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội
|
650 |
0 |
4 |
|a Đá cầu
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 796_300000000000000_GI108T_2014
|7 1
|9 25345
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2021-01-15
|g 0.00
|l 1
|o 796.3 GI-108T 2014
|p 00026384
|q 2048-07-10
|r 2021-02-23
|s 2021-02-23
|v 200000.00
|w 2021-01-15
|y SGT
|