Advanced engineering mathematics /
Toán học dùng cho các ngành cơ khí, kỹ thuật, ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | English |
Published: |
Singapore :
John Wiley & Sons,
c1999.
|
Edition: | 8th edition |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1315 |
Tags: | Add Tag |
LEADER | 01200nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210518103554.0 | ||
008 | 210111t1999 si ||||| |||| ||1 | engsd | ||
999 | |c 6375 |d 6375 | ||
020 | |a 9780471333289 |c 800$ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a eng | ||
044 | |a si | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 519 |b A102V 1999 |
100 | |a Kreyszig, Erwin | ||
245 | |a Advanced engineering mathematics / |c Erwin Kreyszig | ||
250 | |a 8th edition | ||
260 | |a Singapore : |b John Wiley & Sons, |c c1999. | ||
300 | |a 1556 tr. ; |c 25 cm |e Tài liệu online có năm xuất bản 2011 | ||
520 | 3 | |a Toán học dùng cho các ngành cơ khí, kỹ thuật, ... | |
650 | 0 | 4 | |a Toán học |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1315 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_A102V_1999 |7 1 |9 25052 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-01-11 |e Sách thầy Huy HT cho mượn |g 1600000.00 |l 0 |o 519 A102V 1999 |p 00026291 |r 2021-01-11 |v 1600000.00 |w 2021-01-11 |x Sách thầy Huy HT cho mượn Kiểm định - Đã trả |y SGT |x Sách thầy Huy HT cho mượn Kiểm định - Đã trả |x Sách thầy Huy HT cho mượn Kiểm định - Đã trả |