Điều dưỡng cơ bản 1 : Mã số: Đ34. Z01 /
Giới thiệu những vấn đề cơ bản của nghề điều dưỡng, sự phát triển của ngành, khoa học cơ bản của ngành điều dưỡng và nhu cầu cơ bản của người bệnh.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2011.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1689 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04110nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210610164209.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 636 |d 636 | ||
020 | |c 66.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.73 |b Đ309D 2011 |
100 | 1 | |a Lê, Thị Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Điều dưỡng cơ bản 1 : Mã số: Đ34. Z01 / |c Lê Thị Bình |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2011. | ||
300 | |a 255 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu những vấn đề cơ bản của nghề điều dưỡng, sự phát triển của ngành, khoa học cơ bản của ngành điều dưỡng và nhu cầu cơ bản của người bệnh. | |
521 | |a Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng. Mã số: Đ34.Z01 | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1689 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 5254 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00000915 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 5255 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00000916 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 5256 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00000917 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 5257 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00001803 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 5258 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00001804 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 5259 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00001805 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 5260 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00001806 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 5261 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00001807 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 5262 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00001808 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 5263 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00001809 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 5264 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00007887 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 5265 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00007888 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |x Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Sách được tháo gáy để scan |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 5266 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00007889 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 5267 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00017529 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 1 |9 13325 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00008876 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |