Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản. Tập 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2010.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1046 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02822nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210414142323.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 635 |d 635 | ||
020 | |c 92.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.73 |b H561D T.2-2010 |
100 | 1 | |a Đỗ, Đình Xuân | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản. |n Tập 2 / |c Đỗ Đình Xuân, Trần Thị Thuận |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2010. | ||
300 | |a 379 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng. Mã số: DD34.Z02 | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Thực hành |
650 | 0 | 4 | |a Y tế |
700 | 1 | |a Trần, Thị Thuận | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1046 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22010 |7 0 |9 5247 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2010 |p 00005103 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22010 |7 0 |9 5248 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2010 |p 00014579 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22010 |7 0 |9 5249 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2010 |p 00014580 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22010 |7 1 |9 5250 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2010 |p 00014581 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22010 |7 0 |9 5251 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2010 |p 00014582 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22010 |7 0 |9 5252 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2010 |p 00014583 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22010 |7 0 |9 5253 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2010 |p 00014584 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22010 |7 0 |9 19656 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2010 |p 00020107 |r 2020-10-28 |v 92000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_22010 |7 0 |9 19657 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |g 92000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.2-2010 |p 00020108 |r 2020-10-28 |v 92000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN |