Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2011.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1045 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03470nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210414142408.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 632 |d 632 | ||
020 | |c 82.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.73 |b H561D T.1-2011 |
100 | 1 | |a Đỗ, Đình Xuân | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản. |n Tập 1 / |c Đỗ Đình Xuân, Trần Thị Thuận |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2011. | ||
300 | |a 338 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng. Mã số: Đ34. Z01 | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Hướng dẫn thực hành |
700 | 1 | |a Trần, Thị Thuận | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1045 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_12011 |7 0 |9 5143 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.1-2011 |p 00007882 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_12011 |7 0 |9 5144 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.1-2011 |p 00007883 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_12011 |7 0 |9 5145 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.1-2011 |p 00007884 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_12011 |7 0 |9 5146 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.1-2011 |p 00007885 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_12011 |7 0 |9 5147 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 1 |o 610.73 H561D T.1-2011 |p 00017472 |r 2020-10-28 |s 2020-10-28 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_12011 |7 0 |9 11988 |a PHENIKAA |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.1-2011 |p 00002706 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_12011 |7 0 |9 11989 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.1-2011 |p 00002707 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_12011 |7 0 |9 11990 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.1-2011 |p 00002708 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_12010 |7 1 |9 19595 |a PHENIKAA |b PGLIB |d 2020-10-28 |e Khoa Dược BG |g 82000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.1-2010 |p 00020095 |r 2020-10-28 |v 82000.00 |w 2020-10-28 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_12010 |7 0 |9 19596 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |e Khoa Dược BG |g 82000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.1-2010 |p 00020096 |r 2020-10-28 |v 82000.00 |w 2020-10-28 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_12010 |7 0 |9 19597 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |e Khoa Dược BG |g 82000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.1-2010 |p 00020097 |r 2020-10-28 |v 82000.00 |w 2020-10-28 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 610_730000000000000_H561D_T_12010 |7 0 |9 19598 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |e Khoa Dược BG |g 82000.00 |l 0 |o 610.73 H561D T.1-2010 |p 00020098 |r 2020-10-28 |v 82000.00 |w 2020-10-28 |y SGT |