Giáo trình Tài chính doanh nghiệp /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2019.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2166 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01846nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728161212.0 | ||
008 | 201222s2019 vm ||||| |||||||| | viesd | ||
999 | |c 6318 |d 6318 | ||
020 | |a 9786049465604 |c 83000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.604 |b GI-108T 2019 |
100 | |a Vũ, Duy Hào |c PGS.TS. |e Đồng chủ biên | ||
245 | |a Giáo trình Tài chính doanh nghiệp / |c PGS.TS. Vũ Duy Hào , Th.S Trần Minh Tuấn | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2019. | ||
300 | |a 425 tr. ; |c 24cm | ||
700 | |a Trần, Minh Tuấn |c ThS. |e Đồng chủ biên | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2166 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_604000000000000_GI108T_2019 |7 1 |9 24137 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-22 |g 83000.00 |l 0 |o 338.604 GI-108T 2019 |p 00025950 |r 2020-12-22 |v 83000.00 |w 2020-12-22 |x Tài liều tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_604000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 24138 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-22 |g 83000.00 |l 0 |o 338.604 GI-108T 2019 |p 00025951 |r 2020-12-22 |v 83000.00 |w 2020-12-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_604000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 24139 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-22 |g 83000.00 |l 0 |o 338.604 GI-108T 2019 |p 00025952 |r 2020-12-22 |v 83000.00 |w 2020-12-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_604000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 24140 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-22 |g 83000.00 |l 0 |o 338.604 GI-108T 2019 |p 00025953 |r 2020-12-22 |v 83000.00 |w 2020-12-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_604000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 24141 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-22 |g 83000.00 |l 0 |o 338.604 GI-108T 2019 |p 00025954 |r 2020-12-22 |v 83000.00 |w 2020-12-22 |y SGT |