Kỹ thuật điện /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
TP. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,
2015.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2154 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01820nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728111700.0 | ||
008 | 201222s2015 vm ||||| |||||||||| viesd | ||
999 | |c 6315 |d 6315 | ||
020 | |a 9786047336418 |c 42000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.307 |b K600T 2015 |
100 | |a Nguyễn, Kim Đính | ||
245 | |a Kỹ thuật điện / |c Nguyễn Kim Đính | ||
260 | |a TP. Hồ Chí Minh : |b Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c 2015. | ||
300 | |a 290 tr. ; |c 24cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Trường Đại học Bách khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật điện |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2154 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_307000000000000_K600T_2015 |7 1 |9 24124 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 42000.00 |l 0 |o 621.307 K600T 2015 |p 00025937 |r 2020-12-22 |v 42000.00 |w 2020-12-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_307000000000000_K600T_2015 |7 0 |9 24125 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 42000.00 |l 0 |o 621.307 K600T 2015 |p 00025938 |r 2020-12-22 |v 42000.00 |w 2020-12-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_307000000000000_K600T_2015 |7 0 |9 24126 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 42000.00 |l 0 |o 621.307 K600T 2015 |p 00025939 |r 2020-12-22 |v 42000.00 |w 2020-12-22 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_307000000000000_K600T_2015 |7 1 |9 24127 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-22 |g 42000.00 |l 0 |o 621.307 K600T 2015 |p 00025940 |r 2020-12-22 |v 42000.00 |w 2020-12-22 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_307000000000000_K600T_2015 |7 0 |9 24128 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 42000.00 |l 0 |o 621.307 K600T 2015 |p 00025941 |r 2020-12-22 |v 42000.00 |w 2020-12-22 |y SGT |