Cơ sở văn hóa Việt Nam /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2020.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ hai mươi mốt |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
csvh
1
|
LEADER | 02771nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201222155755.0 | ||
008 | 201222s2020 vm |||||||||||||||||vies| | ||
999 | |c 6314 |d 6314 | ||
020 | |c 70.000 VND |a 9786040151322 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 895.922 |b C460S 2020 |
100 | |a Trần, Quốc Vượng |e Chủ biên | ||
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở văn hóa Việt Nam / |c Trần Quốc Vượng chủ biên;... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ hai mươi mốt | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2020. | ||
300 | |a 303 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Cơ sở văn hóa |z Việt Nam |v Giáo trình |
700 | 1 | |a Nguyễn, Chí Bền | |
700 | 1 | |a Tô, Ngọc Thanh | |
700 | 1 | |a Trần, Quốc Vượng, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_C460S_2020 |7 0 |9 24114 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 70000.00 |l 0 |o 895.922 C460S 2020 |p 00025927 |r 2020-12-22 |v 70000.00 |w 2020-12-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_C460S_2020 |7 0 |9 24115 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 70000.00 |l 0 |o 895.922 C460S 2020 |p 00025928 |r 2020-12-22 |v 70000.00 |w 2020-12-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_C460S_2020 |7 0 |9 24116 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 70000.00 |l 0 |o 895.922 C460S 2020 |p 00025929 |r 2020-12-22 |v 70000.00 |w 2020-12-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_C460S_2020 |7 0 |9 24117 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 70000.00 |l 0 |o 895.922 C460S 2020 |p 00025930 |r 2020-12-22 |v 70000.00 |w 2020-12-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_C460S_2020 |7 0 |9 24118 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 70000.00 |l 0 |o 895.922 C460S 2020 |p 00025931 |r 2020-12-22 |v 70000.00 |w 2020-12-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_C460S_2020 |7 0 |9 24119 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 70000.00 |l 0 |o 895.922 C460S 2020 |p 00025932 |r 2020-12-22 |v 70000.00 |w 2020-12-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_C460S_2020 |7 0 |9 24120 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 70000.00 |l 0 |o 895.922 C460S 2020 |p 00025933 |r 2020-12-22 |v 70000.00 |w 2020-12-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_C460S_2020 |7 0 |9 24121 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 70000.00 |l 0 |o 895.922 C460S 2020 |p 00025934 |r 2020-12-22 |v 70000.00 |w 2020-12-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_C460S_2020 |7 0 |9 24122 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 70000.00 |l 0 |o 895.922 C460S 2020 |p 00025935 |r 2020-12-22 |v 70000.00 |w 2020-12-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_C460S_2020 |7 0 |9 24123 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 70000.00 |l 0 |o 895.922 C460S 2020 |p 00025936 |r 2020-12-22 |v 70000.00 |w 2020-12-22 |y SGT |