The one thing : Điều ý nghĩa nhất trong từng khoảnh khắc cuộc đời /
Chỉ dẫn cách thức áp dụng nguyên tắc "điều quan trọng nhất" vào công việc và cuộc sống nhằm quản lý cuộc sống một cách cân bằng, giúp bạn làm chủ một cuộc sống thành công
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội :
Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha,
2019
|
Edition: | Tái bản lần thứ 4 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01820aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201222145824.0 | ||
008 | 201222s2017 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 6312 |d 6312 | ||
020 | |a 9786046552741 |c 99000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 650.1 |b TH200-O 2017 |
100 | 1 | |a Keller, Gary | |
245 | 1 | 4 | |a The one thing : |b Điều ý nghĩa nhất trong từng khoảnh khắc cuộc đời / |c Gary Keller, Jay Papasan ; Tuấn Trương dịch |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha, |c 2019 | ||
300 | |a 259tr. : |b minh hoạ ; |c 21cm | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: The one thing : The surprisingly simple truth behind extraordinary results | ||
520 | |a Chỉ dẫn cách thức áp dụng nguyên tắc "điều quan trọng nhất" vào công việc và cuộc sống nhằm quản lý cuộc sống một cách cân bằng, giúp bạn làm chủ một cuộc sống thành công | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Thành công | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Cuộc sống | |
700 | 1 | |a Tuấn Trương |e dịch | |
700 | 1 | |a Papasan, Jay | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_TH200O_2017 |7 0 |9 24095 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 99000.00 |l 2 |m 2 |o 650.1 TH200-O 2017 |p 00025908 |q 2022-01-31 |r 2021-04-06 |s 2021-04-06 |v 99000.00 |w 2020-12-22 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_TH200O_2017 |7 0 |9 32432 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 99000.00 |l 0 |o 650.1 TH200-O 2017 |p 00033000 |r 2021-09-29 |v 99000.00 |w 2021-09-29 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_TH200O_2017 |7 0 |9 32433 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 99000.00 |l 0 |o 650.1 TH200-O 2017 |p 00033001 |r 2021-09-29 |v 99000.00 |w 2021-09-29 |y SACH |