|
|
|
|
LEADER |
01022nam a22002177a 4500 |
005 |
20200501230646.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 75.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 553.8
|b C101P 2006
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Ngọc Khôi
|
245 |
1 |
0 |
|a Các phương pháp giám định đá quý /
|c Nguyễn Ngọc Khôi
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 263 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Giám định
|v Đá quý
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 63
|d 63
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 553_800000000000000_C101P_2006
|7 1
|9 160
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 75000.00
|l 0
|o 553.8 C101P 2006
|p 00000551
|r 2020-04-15
|v 75000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 553_800000000000000_C101P_2006
|7 0
|9 161
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 75000.00
|l 0
|o 553.8 C101P 2006
|p 00000552
|r 2020-04-15
|v 75000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|