Tại sao chúng ta không hạnh phúc? /
Chia sẻ những kiến thức mang tính khoa học về cuộc sống cùng những suy ngẫm, quan điểm khác lạ về vũ trụ, lịch sử loài người, cách mạng nông nghiệp-công nghiệp-công nghệ, chủ nghĩa tiêu dùng, giáo dục...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thế giới ; Công ty Sách Alpha,
2018.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3056 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01739aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211008113557.0 | ||
008 | 201221s2018 vm ||||f|viesd | ||
020 | |a 9786047745203 |c 123000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 158 |b T103S 2018 |
100 | 1 | |a Phi Tuyết | |
245 | 1 | 0 | |a Tại sao chúng ta không hạnh phúc? / |c Phi Tuyết |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới ; Công ty Sách Alpha, |c 2018. | ||
300 | |a 325tr. ; |c 21cm. | ||
520 | |a Chia sẻ những kiến thức mang tính khoa học về cuộc sống cùng những suy ngẫm, quan điểm khác lạ về vũ trụ, lịch sử loài người, cách mạng nông nghiệp-công nghiệp-công nghệ, chủ nghĩa tiêu dùng, giáo dục... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Cuộc sống | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tri thức | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3056 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 6280 |d 6280 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_000000000000000_T103S_2018 |7 0 |9 24057 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-21 |g 123000.00 |l 0 |o 158 T103S 2018 |p 00025870 |r 2020-12-21 |v 123000.00 |w 2020-12-21 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_000000000000000_T103S_2018 |7 0 |9 24058 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-21 |g 123000.00 |l 0 |o 158 T103S 2018 |p 00025871 |r 2020-12-21 |v 123000.00 |w 2020-12-21 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_000000000000000_T103S_2018 |7 0 |9 32887 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 123000.00 |l 0 |o 158 T103S 2018 |p 00033159 |r 2021-10-04 |v 123000.00 |w 2021-10-04 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_000000000000000_T103S_2018 |7 0 |9 32888 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 123000.00 |l 0 |o 158 T103S 2018 |p 00033160 |r 2021-10-04 |v 123000.00 |w 2021-10-04 |y SACH |