Điều dưỡng cơ bản 2 /
Giới thiệu cách chăm sóc các giai đoạn phát triển của cơ thể, đo dấu hiệu sống, kỹ thuật tiêm thuốc, kỹ thuật truyền tĩnh mạch...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02029nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230656.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 48.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.73 |b Đ309D 2007 |
100 | 1 | |a Hoàng, Ngọc Chương | |
245 | 1 | 0 | |a Điều dưỡng cơ bản 2 / |c Hoàng Ngọc Chương, Trần Đức Thái |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 223 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu cách chăm sóc các giai đoạn phát triển của cơ thể, đo dấu hiệu sống, kỹ thuật tiêm thuốc, kỹ thuật truyền tĩnh mạch... | |
521 | |a Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
700 | 1 | |a Trần, Đức Thái | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 626 |d 626 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2007 |7 0 |9 4928 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2007 |p 00004242 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2007 |7 0 |9 4929 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2007 |p 00004243 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2007 |7 0 |9 4930 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2007 |p 00004244 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2007 |7 0 |9 4931 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2007 |p 00004251 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2007 |7 0 |9 4932 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2007 |p 00004252 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2007 |7 0 |9 4933 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2007 |p 00015424 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |