Từ điển Anh - Việt /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
TP Hồ Chí Minh,
1999.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01011nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201218160353.0 | ||
008 | 201218s1999 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6259 |d 6259 | ||
020 | |c 24.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495 |b T550Đ 1999 |
100 | |a Hồ, Hải Thụy | ||
110 | |a Bộ Giáo dục và Đào tạo |b Trung tâm đào tạo từ xa về ngoại ngữ | ||
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Anh - Việt / |c Hồ Hải Thụy |
246 | |a English - Vietnamese Dictionary | ||
260 | |a Hà Nội : |b TP Hồ Chí Minh, |c 1999. | ||
300 | |a 685 tr. ; |c 16 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_000000000000000_T550Đ_1999 |7 1 |9 24028 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-18 |g 24000.00 |l 0 |o 495 T550Đ 1999 |p 00023259 |r 2020-12-18 |v 24000.00 |w 2020-12-18 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |