Truyện Thuý Kiều : Đoạn trường Tân Thanh : Bản kỷ niệm 250 năm ngày sinh Nguyễn Du /
Buồn trông cửa bể gần hôm, Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa Buồn trông ngọn nước mới sa, Hoa trôi man mác, biết là về đâu? Buồn trông nội cỏ dầu dầu Chân mây mặt đất một màu xanh xanh, Buồn trông gió cuốn mặt duyềnh, Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi... "Truyện Kiều còn, tiế...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01625aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201218092352.0 | ||
008 | 201218s2018 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 6232 |d 6232 | ||
020 | |a 9786047750436 |c 62000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 895.922 |b TR527T 2018 |
100 | 1 | |a Nguyễn Du | |
245 | 1 | 0 | |a Truyện Thuý Kiều : |b Đoạn trường Tân Thanh : Bản kỷ niệm 250 năm ngày sinh Nguyễn Du / |c Nguyễn Du ; Hiệu khảo: Bùi Kỷ, Trần Trọng Kim |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, |c 2018. | ||
300 | |a 235tr., 11tr. phụ bản ảnh ; |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Buồn trông cửa bể gần hôm, Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa Buồn trông ngọn nước mới sa, Hoa trôi man mác, biết là về đâu? Buồn trông nội cỏ dầu dầu Chân mây mặt đất một màu xanh xanh, Buồn trông gió cuốn mặt duyềnh, Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi... "Truyện Kiều còn, tiếng ta còn; Tiếng ta còn, nước ta còn." _ Phạm Quỳnh Ấn bản do Bùi Kỷ và Trần Trọng Kim hiệu khảo | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Văn học cận đại | |
651 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Việt Nam | |
700 | 1 | |a Trần, Trọng Kim |e hiệu khảo | |
700 | 1 | |a Bùi Kỷ |e hiệu khảo | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_TR527T_2018 |7 0 |9 23987 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-18 |g 62000.00 |l 1 |o 895.922 TR527T 2018 |p 00025817 |r 2021-01-29 |s 2021-01-05 |v 62000.00 |w 2020-12-18 |y SACH |