Nếu như được làm lại /
Andrew Stilman, nhà báo nổi tiếng của tờ The New York Times, vừa kết hôn. Sáng ngày 9 tháng Bảy 2012, anh đột ngột bị tấn công khi đang chạy bộ dọc sông Hudson. Anh gục ngã trong vũng máu… Andrew tỉnh lại vào ngày 9 tháng Năm 2012, hai tháng trước lễ cưới. Kể từ giờ phút đó, anh có 60 ngày để tìm...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese French |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Hội Nhà văn ; Cty Văn hóa truyền thông Nhã Nam,
2015
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02077aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201218091032.0 | ||
008 | 201218s2015 vm ||||f|viesd | ||
999 | |c 6228 |d 6228 | ||
020 | |c 92000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h fre | |
044 | |a vm | ||
082 | 1 | 4 | |2 23 |a 843.914 |b N259N 2015 |
100 | 1 | |a Levy, Marc | |
245 | 1 | 0 | |a Nếu như được làm lại / |c Marc Levy ; Thu Phương dịch |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hội Nhà văn ; Cty Văn hóa truyền thông Nhã Nam, |c 2015 | ||
300 | |a 370tr. |c 21cm | ||
500 | |a Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Si c'était à refaire | ||
520 | 3 | |a Andrew Stilman, nhà báo nổi tiếng của tờ The New York Times, vừa kết hôn. Sáng ngày 9 tháng Bảy 2012, anh đột ngột bị tấn công khi đang chạy bộ dọc sông Hudson. Anh gục ngã trong vũng máu… Andrew tỉnh lại vào ngày 9 tháng Năm 2012, hai tháng trước lễ cưới. Kể từ giờ phút đó, anh có 60 ngày để tìm ra kẻ giết mình, 60 ngày giằng co với số phận. Từ New York đến Buenos Aires, Stilman lao vào cuộc chạy đua hối hả với các sự kiện, tình tiết đan cài, một cuộc chạy đua với thời gian, phập phồng lo sợ xen lẫn háo hức thách thức định mệnh, cho đến khi nút thắt cuối cùng được gỡ. Một kết thúc bất ngờ đến nghẹt thở. Với Nếu như được làm lại, Marc Levy khiến người đọc ngây ngất với sức viết dồi dào của ông, và sự chuyển mình quá đỗi hoàn hảo từ chất truyện tình cảm lãng mạn thường thấy sang phong cách trinh thám ly kỳ, cuốn hút. | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Văn học hiện đại | |
651 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Pháp | |
700 | 0 | |a Thu Phương |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 843_914000000000000_N259N_2015 |7 0 |9 23970 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-18 |g 92000.00 |l 1 |o 843.914 N259N 2015 |p 00025813 |r 2021-01-21 |s 2020-12-30 |v 92000.00 |w 2020-12-18 |y SACH |