Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /

Saved in:
Bibliographic Details
Other Authors: Lê, Văn Thịnh, Mach, Quang Thắng, Nguyễn, Ngọc Cơ, Phạm, Ngọc Anh, (Chủ biên), Vũ, Quang Hiển
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2016.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02638nam a22003857a 4500
005 20201218083243.0
008 201218s2016 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 6218  |d 6218 
020 |c 24.000 VND  |a 9786045704820 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 335.434  |b GI-108T 2016 
245 0 0 |a Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :  |b Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /  |c Phạm Ngọc Anh, Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ 
250 |b Tái bản có sửa chữa 
260 |a Hà Nội :  |b Chính trị Quốc gia,  |c 2016. 
300 |a 287 tr. ;  |c 21 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo 
600 |a Hồ Chí Minh,  |d 1890-1969 
650 0 4 |a Giáo trình 
650 0 4 |a Tư tưởng Hồ Chí Minh 
700 1 |a Lê, Văn Thịnh 
700 1 |a Mach, Quang Thắng 
700 1 |a Nguyễn, Ngọc Cơ 
700 1 |a Phạm, Ngọc Anh,  |e Chủ biên 
700 1 |a Vũ, Quang Hiển 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_434000000000000_GI108T_2016  |7 1  |9 23922  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-12-18  |g 24000.00  |o 335.434 GI-108T 2016  |p 00023187  |r 2020-12-18  |v 24000.00  |w 2020-12-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_434000000000000_GI108T_2016  |7 0  |9 23923  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-12-18  |g 24000.00  |o 335.434 GI-108T 2016  |p 00023188  |r 2020-12-18  |v 24000.00  |w 2020-12-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_434000000000000_GI108T_2016  |7 0  |9 23924  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-12-18  |g 24000.00  |o 335.434 GI-108T 2016  |p 00023189  |r 2020-12-18  |v 24000.00  |w 2020-12-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_434000000000000_GI108T_2016  |7 0  |9 23925  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-12-18  |g 24000.00  |o 335.434 GI-108T 2016  |p 00023190  |r 2020-12-18  |v 24000.00  |w 2020-12-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_434000000000000_GI108T_2016  |7 0  |9 23926  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-12-18  |g 24000.00  |o 335.434 GI-108T 2016  |p 00023191  |r 2020-12-18  |v 24000.00  |w 2020-12-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_434000000000000_GI108T_2016  |7 0  |9 23927  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-12-18  |g 24000.00  |o 335.434 GI-108T 2016  |p 00023192  |r 2020-12-18  |v 24000.00  |w 2020-12-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_434000000000000_GI108T_2016  |7 0  |9 23928  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-12-18  |g 24000.00  |o 335.434 GI-108T 2016  |p 00023193  |r 2020-12-18  |v 24000.00  |w 2020-12-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_434000000000000_GI108T_2016  |7 0  |9 23929  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-12-18  |g 24000.00  |o 335.434 GI-108T 2016  |p 00023194  |r 2020-12-18  |v 24000.00  |w 2020-12-18  |y SGT