Xử lý nước thải chi phí thấp /

Giới thiệu tổng quan về nước thải- hệ thống thoát nước và xử lý nước thải; Xử lý sơ bộ nước thải; Xử lý tập trung nước thải; Các quá trình và công nghệ xử lý nước thải tại chỗ; Tái sử dụng nước thải; Tái sử dụng bùn trong nông nghiệp; Đánh giá tác động môi trường; Các yêu cầu về điều tiết và pháp lý...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Other Authors: Xanthoulis, Dimitri
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Xây dựng, 2013.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02007nam a22002657a 4500
005 20200501230656.0
008 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie||
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 628.3  |b X550L 2013 
245 0 0 |a Xử lý nước thải chi phí thấp /  |c Dimitri Xanthoulis,... [và những người khác] 
260 |a Hà Nội :  |b Xây dựng,  |c 2013. 
300 |a 393 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Giới thiệu tổng quan về nước thải- hệ thống thoát nước và xử lý nước thải; Xử lý sơ bộ nước thải; Xử lý tập trung nước thải; Các quá trình và công nghệ xử lý nước thải tại chỗ; Tái sử dụng nước thải; Tái sử dụng bùn trong nông nghiệp; Đánh giá tác động môi trường; Các yêu cầu về điều tiết và pháp lý; Các vấn đề về tổ chức và quản lý. 
650 0 4 |a Kĩ thuật 
650 0 4 |a Xử lí nước thải 
700 1 |a Xanthoulis, Dimitri 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 620  |d 620 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_300000000000000_X550L_2013  |7 0  |9 4736  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 628.3 X550L 2013  |p 00006345  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_300000000000000_X550L_2013  |7 0  |9 4737  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 628.3 X550L 2013  |p 00006346  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_300000000000000_X550L_2013  |7 0  |9 4738  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 628.3 X550L 2013  |p 00006347  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_300000000000000_X550L_2013  |7 0  |9 4739  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 628.3 X550L 2013  |p 00006348  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_300000000000000_X550L_2013  |7 1  |9 4740  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 628.3 X550L 2013  |p 00006349  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ