Chai thời gian /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội :
Thời đại ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,
2014.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00996aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201217104220.0 | ||
008 | 201217s2014 vm ||||1|viesd | ||
999 | |c 6194 |d 6194 | ||
020 | |c 75000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 1 | 4 | |2 23 |a 895.9 |b CH103T 2014 |
100 | 1 | |a Prabhassorn Sevikul | |
245 | 1 | 0 | |a Chai thời gian / |c Prabhassorn Sevikul ; Dịch: May, Hoàng Quyên |
260 | |a Hà Nội : |b Thời đại ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, |c 2014. | ||
300 | |a 321tr. ; |c 21cm | ||
500 | |a Dịch từ bản tiếng Anh: Time in a bottle | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Văn học hiện đại | |
651 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Thái Lan | |
700 | 1 | |a Hoàng Quyên |e dịch | |
700 | 0 | |a May |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_900000000000000_CH103T_2014 |7 0 |9 23875 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-17 |g 75000.00 |l 0 |o 895.9 CH103T 2014 |p 00025790 |r 2020-12-17 |v 75000.00 |w 2020-12-17 |y SACH |