Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học /
Giới thiệu động học điểm; Chuyển động cơ bản của vật rắn; Hợp chuyển động điểm; Chuyển động song phẳng của vật rắn.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2016.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 13 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2193 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 04703nam a22004577a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210729200612.0 | ||
008 | 201216s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6181 |d 6181 | ||
020 | |c 12.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 531.076 |b C460H T.1-2016 |
100 | 1 | |a Đỗ, Sanh, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ học. |n Tập 1, |p Tĩnh học và động học / |c Đỗ Sanh chủ biên; Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang |
250 | |a Tái bản lần thứ 13 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2016. | ||
300 | |a 183 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu động học điểm; Chuyển động cơ bản của vật rắn; Hợp chuyển động điểm; Chuyển động song phẳng của vật rắn. | |
650 | 0 | 4 | |a Cơ học |
650 | 0 | 4 | |a Động học |
650 | 0 | 4 | |a Tĩnh học |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Đình | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khang | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2193 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_12016 |7 0 |9 23409 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-16 |e Trường Đại học Phenikaa |g 28000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.1-2016 |p 00020633 |r 2020-12-16 |v 28000.00 |w 2020-12-16 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_12016 |7 0 |9 23410 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-16 |e Trường Đại học Phenikaa |g 28000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.1-2016 |p 00020634 |r 2020-12-16 |v 28000.00 |w 2020-12-16 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_12016 |7 0 |9 23411 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-16 |e Trường Đại học Phenikaa |g 28000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.1-2016 |p 00020635 |r 2020-12-16 |v 28000.00 |w 2020-12-16 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_12016 |7 0 |9 23412 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-16 |e Trường Đại học Phenikaa |g 28000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.1-2016 |p 00020636 |r 2020-12-16 |v 28000.00 |w 2020-12-16 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_12016 |7 0 |9 23413 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-16 |e Trường Đại học Phenikaa |g 28000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.1-2016 |p 00020637 |r 2020-12-16 |v 28000.00 |w 2020-12-16 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_12016 |7 0 |9 23414 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-16 |e Trường Đại học Phenikaa |g 28000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.1-2016 |p 00020638 |r 2020-12-16 |v 28000.00 |w 2020-12-16 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_12016 |7 0 |9 23415 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-16 |e Trường Đại học Phenikaa |g 28000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.1-2016 |p 00020639 |r 2020-12-16 |v 28000.00 |w 2020-12-16 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_12016 |7 0 |9 23416 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-16 |e Trường Đại học Phenikaa |g 28000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.1-2016 |p 00020640 |r 2020-12-16 |v 28000.00 |w 2020-12-16 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_12016 |7 0 |9 23417 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-16 |e Trường Đại học Phenikaa |g 28000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.1-2016 |p 00020641 |r 2020-12-16 |v 28000.00 |w 2020-12-16 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_12016 |7 0 |9 23418 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-16 |e Trường Đại học Phenikaa |g 28000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.1-2016 |p 00020642 |r 2020-12-16 |v 28000.00 |w 2020-12-16 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_12016 |7 0 |9 23419 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-16 |e Trường Đại học Phenikaa |g 28000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.1-2016 |p 00020643 |r 2020-12-16 |v 28000.00 |w 2020-12-16 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_12016 |7 0 |9 23420 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-16 |e Trường Đại học Phenikaa |g 28000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.1-2016 |p 00020644 |r 2020-12-16 |v 28000.00 |w 2020-12-16 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_12016 |7 0 |9 23421 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-16 |e Trường Đại học Phenikaa |g 28000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.1-2016 |p 00020645 |r 2020-12-16 |v 28000.00 |w 2020-12-16 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_12016 |7 0 |9 23422 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-16 |e Trường Đại học Phenikaa |g 28000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.1-2016 |p 00020646 |r 2020-12-16 |v 28000.00 |w 2020-12-16 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_12016 |7 1 |9 23423 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-16 |e Trường Đại học Phenikaa |g 28000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.1-2016 |p 00020647 |r 2020-12-16 |v 28000.00 |w 2020-12-16 |x Tài liều tách rời để số hóa | Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Tài liều tách rời để số hóa |x Sách được tháo gáy để scan |