Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu tổng hợp : MFN/WTO-ATIGA-AKFTA-AJEPA-AANZFTA-AIFTA-VAT /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Lao động,
2018.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01711nam a22002897a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20201215101858.0 | ||
| 008 | 201215s2018 vm ||||| |||||||| | vie d | ||
| 999 | |c 6179 |d 6179 | ||
| 020 | |a 9786045984963 |c 595000đ | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | |a vie | ||
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 343.597 |b B309T 2018 |
| 100 | |a Hồng Lan |e Hệ thống | ||
| 245 | |a Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu tổng hợp : |b MFN/WTO-ATIGA-AKFTA-AJEPA-AANZFTA-AIFTA-VAT / |c Hồng Lan hệ thống | ||
| 250 | |b Song ngữ Việt Anh | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2018. | ||
| 300 | |a 1039 tr. ; |c 28 cm | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Thuế |
| 650 | 0 | 4 | |a Xuất khẩu |
| 650 | 0 | 4 | |a Nhập khẩu |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_B309T_2018 |7 1 |9 23404 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |g 595000.00 |l 0 |o 343.597 B309T 2018 |p 00025449 |r 2020-12-15 |v 595000.00 |w 2020-12-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_B309T_2018 |7 0 |9 23405 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |g 595000.00 |l 0 |o 343.597 B309T 2018 |p 00025450 |r 2020-12-15 |v 595000.00 |w 2020-12-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_B309T_2018 |7 0 |9 23406 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |g 595000.00 |l 0 |o 343.597 B309T 2018 |p 00025451 |r 2020-12-15 |v 595000.00 |w 2020-12-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_B309T_2018 |7 0 |9 23407 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |g 595000.00 |l 0 |o 343.597 B309T 2018 |p 00025452 |r 2020-12-15 |v 595000.00 |w 2020-12-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_B309T_2018 |7 0 |9 23408 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |g 595000.00 |l 0 |o 343.597 B309T 2018 |p 00025453 |r 2020-12-15 |v 595000.00 |w 2020-12-15 |y SACH | ||
