Xét nghiệm sử dụng trong lâm sàng /
Nội dung cuốn sách gồm nhiều phần: máu, nước tiểu, phân, dịch não tủy, dịch vị, mật và dịch tụy tạng, đờm, ... trong mỗi phần các tác giả trình bày theo một phương pháp thống nhất, sau khi phân tích tỉ mỉ từng mặt, thường tổng hợp thành những bảng theo từng vấn đề, có hướng dẫn cụ thể trong từng trư...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học ,
2015.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 14 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2677 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03306nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210909045436.0 | ||
008 | 201215s2015 vm ||||| |||| ||| | viesd | ||
020 | |a 9786046610694 |c 250000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.075 |b X207N 2015 |
100 | |a Nguyễn Thế Khánh |c GS., TS. | ||
245 | |a Xét nghiệm sử dụng trong lâm sàng / |c Nguyễn Thế Khánh, Phạm Tử Dương | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 14 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học , |c 2015. | ||
300 | |a 947 tr. ; |c 21 cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung cuốn sách gồm nhiều phần: máu, nước tiểu, phân, dịch não tủy, dịch vị, mật và dịch tụy tạng, đờm, ... trong mỗi phần các tác giả trình bày theo một phương pháp thống nhất, sau khi phân tích tỉ mỉ từng mặt, thường tổng hợp thành những bảng theo từng vấn đề, có hướng dẫn cụ thể trong từng trường hợp để dễ dàng vận dụng trong lâm sàng. | |
650 | 0 | 4 | |a Xét nghiệm |
650 | 0 | 4 | |a Lâm sàng |
700 | |a Phạm, Tử Dương |c GS.,TS. | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2677 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 6175 |d 6175 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_X207N_2015 |7 1 |9 23348 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 250000.00 |l 0 |o 616.075 X207N 2015 |p 00025393 |r 2020-12-15 |v 250000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_X207N_2015 |7 1 |9 23349 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-15 |g 250000.00 |l 0 |o 616.075 X207N 2015 |p 00025394 |r 2020-12-15 |v 250000.00 |w 2020-12-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_X207N_2015 |7 0 |9 23350 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 250000.00 |l 0 |o 616.075 X207N 2015 |p 00025395 |r 2020-12-15 |v 250000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_X207N_2015 |7 0 |9 23351 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 250000.00 |l 0 |o 616.075 X207N 2015 |p 00025396 |r 2020-12-15 |v 250000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_X207N_2015 |7 0 |9 23352 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 250000.00 |l 0 |o 616.075 X207N 2015 |p 00025397 |r 2020-12-15 |v 250000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_X207N_2015 |7 0 |9 23353 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 250000.00 |l 0 |o 616.075 X207N 2015 |p 00025398 |r 2020-12-15 |v 250000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_X207N_2015 |7 0 |9 23354 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 250000.00 |l 1 |o 616.075 X207N 2015 |p 00025399 |r 2021-10-05 |s 2021-06-29 |v 250000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_X207N_2015 |7 0 |9 23355 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 250000.00 |l 0 |o 616.075 X207N 2015 |p 00025400 |r 2020-12-15 |v 250000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_X207N_2015 |7 0 |9 23356 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 250000.00 |l 0 |o 616.075 X207N 2015 |p 00025401 |r 2020-12-15 |v 250000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_X207N_2015 |7 0 |9 23357 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 250000.00 |l 0 |o 616.075 X207N 2015 |p 00025402 |r 2020-12-15 |v 250000.00 |w 2020-12-15 |y SGT |