Giải phẫu người T.3 Hệ thần kinh - Hệ nội tiết
Trình bày các kiến thức cơ bản về giải phẫu hệ thần kinh trung ương (tuỷ sống, thân não, tiểu não, gian não, đại não, hệ viền, các đường dẫn truyền thần kinh cảm giác, thần kinh vận động), hệ thần kinh ngoại biên (các dây thần kinh sọ, hệ thần kinh tự chủ hay phần tự chủ của hệ thần kinh ngoại biên,...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
H.
Giáo dục
2015
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02543aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201215085811.0 | ||
008 | 151215s2015 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 6173 |d 6173 | ||
020 | |a 9786040045867 |c 200000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 1 | 4 | |2 23 |a 611.8 |b GI-103P T3-2015 |
100 | 1 | |a Trịnh, Văn Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Giải phẫu người |c B.s.: Trịnh Văn Minh (ch.b.), Nguyễn Văn Huy |n T.3 |p Hệ thần kinh - Hệ nội tiết |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2015 | ||
300 | |a 543tr. |b hình vẽ, bảng |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | |a Trình bày các kiến thức cơ bản về giải phẫu hệ thần kinh trung ương (tuỷ sống, thân não, tiểu não, gian não, đại não, hệ viền, các đường dẫn truyền thần kinh cảm giác, thần kinh vận động), hệ thần kinh ngoại biên (các dây thần kinh sọ, hệ thần kinh tự chủ hay phần tự chủ của hệ thần kinh ngoại biên, màng não tuỷ) và giải phẫu hệ nội tiết | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Hệ nội tiết | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Giải phẫu người | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Hệ thần kinh | |
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Huy |e b.s. | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_800000000000000_GI103P_T32015 |7 0 |9 23323 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |e Trường Đại học Phenikaa |g 200000.00 |l 1 |m 2 |o 611.8 GI-103P T3-2015 |p 00021150 |q 2022-01-31 |r 2021-03-26 |s 2021-03-26 |v 200000.00 |w 2020-12-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_800000000000000_GI103P_T32015 |7 0 |9 23324 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |e Trường Đại học Phenikaa |g 200000.00 |l 0 |o 611.8 GI-103P T3-2015 |p 00021151 |r 2020-12-15 |v 200000.00 |w 2020-12-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_800000000000000_GI103P_T32015 |7 0 |9 23325 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |e Trường Đại học Phenikaa |g 200000.00 |l 0 |o 611.8 GI-103P T3-2015 |p 00021152 |r 2020-12-15 |v 200000.00 |w 2020-12-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_800000000000000_GI103P_T32015 |7 0 |9 23326 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |e Trường Đại học Phenikaa |g 200000.00 |l 0 |o 611.8 GI-103P T3-2015 |p 00021153 |r 2020-12-15 |v 200000.00 |w 2020-12-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_800000000000000_GI103P_T32015 |7 0 |9 23327 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |e Trường Đại học Phenikaa |g 200000.00 |l 0 |o 611.8 GI-103P T3-2015 |p 00021154 |r 2020-12-15 |v 200000.00 |w 2020-12-15 |y STKCN |