Giải phẫu người /

Trình bày các kiến thức cơ bản về giải phẫu thành ngực - bụng (xương, khớp, cơ của thân mình); các cơ quan trong lồng ngực (phổi và hệ hô hấp, tim và hệ tuần hoàn, trung thất); các cơ quan trong ổ bụng (hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu - sinh dục)...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Trịnh, Văn Minh GS. TS .BS (Chủ biên)
Đồng tác giả: Lê, Hữu Hưng GVC. TS. BS
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2015.
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02242aam a22002898a 4500
005 20201216102816.0
008 161215s2015 vm a ||||||viesd
999 |c 6172  |d 6172 
020 |a 9786040078940  |c 210000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 611.94  |b GI-103P T2-2015 
100 |a Trịnh, Văn Minh  |c GS. TS .BS  |e Chủ biên 
245 0 0 |a Giải phẫu người /  |c B.s.: Trịnh Văn Minh (ch.b.), Lê Hữu Hưng 
250 |a Tái bản lần thứ 2 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2015. 
300 |c 27cm   |a 663tr. ; 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Trình bày các kiến thức cơ bản về giải phẫu thành ngực - bụng (xương, khớp, cơ của thân mình); các cơ quan trong lồng ngực (phổi và hệ hô hấp, tim và hệ tuần hoàn, trung thất); các cơ quan trong ổ bụng (hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu - sinh dục) 
700 |a Lê, Hữu Hưng  |c GVC. TS. BS 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_940000000000000_GI103P_T22015  |7 1  |9 23318  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-15  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 210000.00  |l 0  |o 611.94 GI-103P T2-2015  |p 00021145  |r 2020-12-15  |v 210000.00  |w 2020-12-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_940000000000000_GI103P_T22015  |7 0  |9 23319  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-15  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 210000.00  |l 0  |o 611.94 GI-103P T2-2015  |p 00021146  |r 2020-12-15  |v 210000.00  |w 2020-12-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_940000000000000_GI103P_T22015  |7 0  |9 23320  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-15  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 210000.00  |l 1  |m 1  |o 611.94 GI-103P T2-2015  |p 00021147  |q 2022-01-31  |r 2021-03-18  |s 2021-03-18  |v 210000.00  |w 2020-12-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_940000000000000_GI103P_T22015  |7 0  |9 23321  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-15  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 210000.00  |l 0  |o 611.94 GI-103P T2-2015  |p 00021148  |r 2020-12-15  |v 210000.00  |w 2020-12-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_940000000000000_GI103P_T22015  |7 0  |9 23322  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-15  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 210000.00  |l 0  |o 611.94 GI-103P T2-2015  |p 00021149  |r 2020-12-15  |v 210000.00  |w 2020-12-15  |y STKCN