Giáo trình luật thuế Việt Nam /
Trình bày những vấn đề cơ bản về pháp luật thuế. Tìm hiểu về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biết, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập, thuế đối với đất đai và một số loại thuế khác. Giới thiệu pháp luật về xử lý vi phạm và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thuế...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Công an Nhân dân,
2019.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 12 có sửa đổi bổ sung |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2334 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03663nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210809131505.0 | ||
008 | 201214s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6170 |d 6170 | ||
020 | |a 9786047238958 |c 53.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 343.597 |b GI-108T 2019 |
100 | |a Phạm, Thị Giang Thu |e Chủ biên | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình luật thuế Việt Nam / |c Phạm Thị Giang Thu chủ biên;... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ 12 có sửa đổi bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Công an Nhân dân, |c 2019. | ||
300 | |a 407 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Trình bày những vấn đề cơ bản về pháp luật thuế. Tìm hiểu về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biết, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập, thuế đối với đất đai và một số loại thuế khác. Giới thiệu pháp luật về xử lý vi phạm và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thuế | |
650 | 0 | 4 | |a Luật thuế |v Giáo trình |z Việt Nam |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2334 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2019 |7 1 |9 23291 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 53000.00 |l 0 |o 343.597 GI-108T 2019 |p 00021125 |r 2020-12-14 |v 53000.00 |w 2020-12-14 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2019 |7 1 |9 23292 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 53000.00 |l 0 |o 343.597 GI-108T 2019 |p 00021126 |r 2020-12-14 |v 53000.00 |w 2020-12-14 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 23293 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 53000.00 |l 0 |o 343.597 GI-108T 2019 |p 00021127 |r 2020-12-14 |v 53000.00 |w 2020-12-14 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 23294 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 53000.00 |l 0 |o 343.597 GI-108T 2019 |p 00021128 |r 2020-12-14 |v 53000.00 |w 2020-12-14 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 23295 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 53000.00 |l 0 |o 343.597 GI-108T 2019 |p 00021129 |r 2020-12-14 |v 53000.00 |w 2020-12-14 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 23296 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 53000.00 |l 1 |o 343.597 GI-108T 2019 |p 00021130 |r 2021-04-26 |s 2021-03-29 |v 53000.00 |w 2020-12-14 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 23297 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 53000.00 |l 0 |o 343.597 GI-108T 2019 |p 00021131 |r 2020-12-14 |v 53000.00 |w 2020-12-14 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 23298 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 53000.00 |l 0 |o 343.597 GI-108T 2019 |p 00021132 |r 2020-12-14 |v 53000.00 |w 2020-12-14 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 23299 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 53000.00 |l 0 |o 343.597 GI-108T 2019 |p 00021133 |r 2020-12-14 |v 53000.00 |w 2020-12-14 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 23300 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 53000.00 |l 0 |o 343.597 GI-108T 2019 |p 00021134 |r 2020-12-14 |v 53000.00 |w 2020-12-14 |y SGT |