Giáo trình Kinh tế xây dựng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2012.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01808nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230656.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 75.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.456 |b GI-108T 2012 |
100 | 1 | |a Bùi, Mạnh Hùng | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình Kinh tế xây dựng / |c Bùi Mạnh Hùng chủ biên; Nguyễn Tuyết Dung, Nguyễn Thị Mai |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2012. | ||
300 | |a 249 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế xây dựng |v Giáo trình |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Mai | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Tuyết Dung | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 616 |d 616 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_456000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 4527 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 338.456 GI-108T 2012 |p 00013367 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_456000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 4528 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 338.456 GI-108T 2012 |p 00013368 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_456000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 4529 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 338.456 GI-108T 2012 |p 00013369 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_456000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 4530 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 338.456 GI-108T 2012 |p 00013370 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_456000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 4531 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 338.456 GI-108T 2012 |p 00013371 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |