Hóa học hữu cơ. Tập 2 /
Cuốn sách gồm các chương từ chương VIII đến chương XII trình bày về Dẫn xuất Halogen, Hợp chất cơ - nguyên tố, Ancol - Phenol - Ete, Andehit và xeton, Axit cascboxylic và dẫn xuất.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2018.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 10 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1712 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05199nam a22004937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210614095230.0 | ||
008 | 201211s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6158 |d 6158 | ||
020 | |c 100.000 VND |a 9786040017642 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 547 |b H401H T.2-2018 |
100 | |a Đỗ, Đình Rãng |c PGS.TS |e Chủ biên | ||
245 | 0 | 0 | |a Hóa học hữu cơ. |n Tập 2 / |c Đỗ Đình Rãng chủ biên; Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong. |
250 | |a Tái bản lần thứ 10 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2018. | ||
300 | |a 347 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách gồm các chương từ chương VIII đến chương XII trình bày về Dẫn xuất Halogen, Hợp chất cơ - nguyên tố, Ancol - Phenol - Ete, Andehit và xeton, Axit cascboxylic và dẫn xuất. | |
650 | 0 | 4 | |a Hóa hữu cơ |
700 | 1 | |a Đặng, Đình Bạch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thanh Phong | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1712 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23110 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023043 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |x Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 1 |9 23111 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023044 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23112 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023045 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23113 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023046 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23114 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023047 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23115 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023048 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23116 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023049 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23117 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023050 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23118 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023051 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23119 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023052 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23120 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023053 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23121 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023054 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23122 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023055 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23123 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023056 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23124 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023057 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23125 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023058 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23126 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023059 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23127 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023060 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23128 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023061 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 23129 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |g 100000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2018 |p 00023062 |r 2020-12-11 |v 100000.00 |w 2020-12-11 |y SGT |