Giáo trình Hán ngữ : 汉语教程 : Phiên bản mới, Tập 1, Quyển thượng /
bắt đầu từ luyện ngữ âm cơ bản của tiếng Hán, từ đó tiến hành giảng dạy kết cấu ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng; cuối cùng là giai đoạn giảng dạy ngữ đoạn, thông qua sự hiểu biết sâu hơn về ngữ pháp và vận dụng từ ngữ, để nâng cao hơn nữa khả năng biểu đạt thành đoạn văn của người học....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 05993nam a22004577a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201216101227.0 | ||
008 | 201211s2020 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6157 |d 6157 | ||
020 | |a 9786046232681 |c 89.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.180 |b GI-108T T.1-2020 |
100 | 1 | |a Hanyu, Jiaocheng | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình Hán ngữ : |b 汉语教程 : Phiên bản mới, |n Tập 1, |p Quyển thượng / |c Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2020. | ||
300 | |a 157 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a bắt đầu từ luyện ngữ âm cơ bản của tiếng Hán, từ đó tiến hành giảng dạy kết cấu ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng; cuối cùng là giai đoạn giảng dạy ngữ đoạn, thông qua sự hiểu biết sâu hơn về ngữ pháp và vận dụng từ ngữ, để nâng cao hơn nữa khả năng biểu đạt thành đoạn văn của người học. | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Trung Quốc |
700 | 1 | |a Trần, Thị Thanh Liêm |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 1 |9 23090 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021035 |r 2020-12-11 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23091 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021036 |r 2020-12-11 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23092 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021037 |r 2020-12-11 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23093 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 1 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021038 |q 2022-01-31 |r 2021-04-07 |s 2021-04-07 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23094 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021039 |r 2020-12-11 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23095 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 1 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021040 |r 2021-04-13 |s 2021-04-05 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23096 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 1 |m 1 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021041 |q 2022-01-31 |r 2021-03-26 |s 2021-03-26 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23097 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021042 |r 2020-12-11 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23098 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021043 |r 2020-12-11 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23099 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021044 |r 2020-12-11 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23100 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021045 |r 2020-12-11 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23101 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021046 |r 2020-12-11 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23102 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 1 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021047 |r 2021-04-13 |s 2021-01-20 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23103 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021048 |r 2020-12-11 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23104 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021049 |r 2020-12-11 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23105 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021050 |r 2020-12-11 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23106 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 1 |m 1 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021051 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23107 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021052 |r 2020-12-11 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23108 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021053 |r 2020-12-11 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23109 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 89000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2020 |p 00021054 |r 2020-12-11 |v 89000.00 |w 2020-12-11 |y SGT |