Cấu trúc dữ liệu và thuật toán /
Khái niệm cơ bản, thuật toán đệ quy, cấu trúc dữ liệu cơ bản, cây, các tập toán sắp xếp, tìm kiếm, đồ thị và các thuật toán đồ thị
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Bách Khoa Hà Nội,
2020.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2234 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02148nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210803152301.0 | ||
008 | 201210s2020 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6155 |d 6155 | ||
020 | |c 112.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 005.1 |b C125T 2020 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Nghĩa |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / |c Nguyễn Đức Nghĩa |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Bách Khoa Hà Nội, |c 2020. | ||
300 | |a 365 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Khái niệm cơ bản, thuật toán đệ quy, cấu trúc dữ liệu cơ bản, cây, các tập toán sắp xếp, tìm kiếm, đồ thị và các thuật toán đồ thị | |
650 | 0 | 4 | |a Cấu trúc dữ liệu |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2234 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_100000000000000_C125T_2020 |7 0 |9 23038 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 112000.00 |l 0 |o 005.1 C125T 2020 |p 00021030 |r 2020-12-10 |v 112000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_100000000000000_C125T_2020 |7 1 |9 23039 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 112000.00 |l 1 |m 1 |o 005.1 C125T 2020 |p 00021031 |r 2021-04-02 |s 2020-12-22 |v 112000.00 |w 2020-12-10 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_100000000000000_C125T_2020 |7 0 |9 23040 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 112000.00 |l 0 |o 005.1 C125T 2020 |p 00021032 |r 2020-12-10 |v 112000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_100000000000000_C125T_2020 |7 0 |9 23041 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 112000.00 |l 0 |o 005.1 C125T 2020 |p 00021033 |r 2020-12-10 |v 112000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_100000000000000_C125T_2020 |7 0 |9 23042 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 112000.00 |l 1 |m 1 |o 005.1 C125T 2020 |p 00021034 |q 2022-01-31 |r 2021-04-05 |s 2021-04-05 |v 112000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN |