Danh pháp hợp chất hữu cơ /
Những nguyên tắc cơ bản về danh pháp IUPAC của các loại hợp chất hữu cơ thường gặp.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2017.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 11 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02153nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201216101115.0 | ||
008 | 201210s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6154 |d 6154 | ||
020 | |c 50000 VND |a 9786040068439 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 547 |b D107P 2017 |
100 | 1 | |a Trần, Quốc Sơn |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Danh pháp hợp chất hữu cơ / |c Trần Quốc Sơn chủ biên; Trần Thị Tửu |
250 | |a Tái bản lần thứ 11 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2017. | ||
300 | |a 247 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Những nguyên tắc cơ bản về danh pháp IUPAC của các loại hợp chất hữu cơ thường gặp. | |
650 | 0 | 4 | |a Hóa học hữu cơ |
650 | 0 | 4 | |a Hợp chất dị vòng |
700 | 1 | |a Trần, Thị Tửu |e Đồng chủ biên | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_D107P_2017 |7 1 |9 23033 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đai học Phenikaa |g 50000.00 |l 0 |o 547 D107P 2017 |p 00021025 |r 2020-12-10 |v 50000.00 |w 2020-12-10 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_D107P_2017 |7 0 |9 23034 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đai học Phenikaa |g 50000.00 |l 0 |o 547 D107P 2017 |p 00021026 |r 2020-12-10 |v 50000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_D107P_2017 |7 0 |9 23035 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đai học Phenikaa |g 50000.00 |l 0 |o 547 D107P 2017 |p 00021027 |r 2020-12-10 |v 50000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_D107P_2017 |7 0 |9 23036 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đai học Phenikaa |g 50000.00 |l 1 |o 547 D107P 2017 |p 00021028 |r 2021-01-18 |s 2020-12-17 |v 50000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_D107P_2017 |7 0 |9 23037 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đai học Phenikaa |g 50000.00 |l 0 |o 547 D107P 2017 |p 00021029 |r 2020-12-10 |v 50000.00 |w 2020-12-10 |x Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Sách được tháo gáy để scan |