Giáo trình luật thương mại Việt Nam. Tập 1 /
Giới thiệu tổng quan về luật thương mại Việt Nam; các vấn đề về hợp đồng thương mại, mua bán hàng hoá, trung gian thương mại; xúc tiến thương mại của thương nhân, dịch vụ logistics; nhượng quyền thương mại; chế tài và các vấn đề giải quyết tranh chấp thương mại...
Lưu vào:
Định dạng: | Sách giáo trình |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Tư pháp,
2020.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2370 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05093nam a22004097a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210810220041.0 | ||
008 | 201210s2020 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6153 |d 6153 | ||
020 | |a 9786048119065 : |c 70.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 346.5 |b GI-108T T.1-2020 |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình luật thương mại Việt Nam. |n Tập 1 / |c Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Tư pháp, |c 2020. | ||
300 | |a 500 tr. ; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu tổng quan về luật thương mại Việt Nam; các vấn đề về hợp đồng thương mại, mua bán hàng hoá, trung gian thương mại; xúc tiến thương mại của thương nhân, dịch vụ logistics; nhượng quyền thương mại; chế tài và các vấn đề giải quyết tranh chấp thương mại | |
650 | 0 | 4 | |a Luật thương mại |
651 | 4 | |a Việt Nam | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2370 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23023 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 2 |o 346.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021015 |q 2022-01-31 |r 2021-04-29 |s 2021-04-29 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23024 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021016 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23025 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 2 |o 346.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021017 |q 2022-01-31 |r 2021-04-29 |s 2021-04-29 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23026 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021018 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23027 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021019 |q 2022-01-31 |r 2021-03-26 |s 2021-03-26 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23028 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021020 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23029 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 1 |o 346.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021021 |q 2022-01-31 |r 2021-04-28 |s 2021-04-28 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 2 |9 23030 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021022 |r 2021-07-13 |s 2021-04-01 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23031 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021023 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23032 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021024 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23313 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |e Trường Đại học Phenikaa |g 700000.00 |l 2 |o 346.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021140 |q 2022-01-31 |r 2021-04-29 |s 2021-04-29 |v 70000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23314 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |e Trường Đại học Phenikaa |g 700000.00 |l 2 |o 346.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021141 |q 2022-01-31 |r 2021-04-29 |s 2021-04-29 |v 70000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23315 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |e Trường Đại học Phenikaa |g 700000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021142 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 70000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23316 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |e Trường Đại học Phenikaa |g 700000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021143 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 70000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23317 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |e Trường Đại học Phenikaa |g 700000.00 |l 2 |o 346.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021144 |q 2022-01-31 |r 2021-04-29 |s 2021-04-29 |v 70000.00 |w 2020-12-15 |y SGT |