Giáo trình quản trị văn phòng /

Giới thiệu công tác tổ chức văn phòng và một số nghiệp vụ cơ bản của văn phòng như: tổ chức công tác thông tin, quản lí thời gian làm việc, tổ chức tiếp khách, hội họp, hội nghị, tổ chức các chuyến đi công tác, công tác văn thư, lưu trữ và soạn thảo văn bản...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Thành Độ
Đồng tác giả: Nguyễn, Ngọc Điệp (ch.b.), Trần, Phương Hiền (ch.b.)
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội: Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2341
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03382aam a22003858a 4500
005 20210809142420.0
008 201210s2012 ||||||viesd
999 |c 6152  |d 6152 
020 |c 69000đ  |a 9786049098802 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 1 4 |2 23  |a 651.3  |b GI-108T 2012 
100 1 |a Nguyễn, Thành Độ 
245 1 0 |a Giáo trình quản trị văn phòng /  |c Đồng chủ biên: Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Điệp, Trần Phương Hiền 
260 |a Hà Nội:  |b Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân,  |c 2012. 
300 |a 343tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 21cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị Kinh doanh 
520 |a Giới thiệu công tác tổ chức văn phòng và một số nghiệp vụ cơ bản của văn phòng như: tổ chức công tác thông tin, quản lí thời gian làm việc, tổ chức tiếp khách, hội họp, hội nghị, tổ chức các chuyến đi công tác, công tác văn thư, lưu trữ và soạn thảo văn bản 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Văn phòng 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Quản trị 
700 1 |a Nguyễn, Ngọc Điệp  |e ch.b. 
700 1 |a Trần, Phương Hiền  |e ch.b. 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2341 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_300000000000000_GI108T_2012  |7 1  |9 23008  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-12-10  |g 69000.00  |l 0  |o 651.3 GI-108T 2012  |p 00022984  |r 2020-12-10  |v 69000.00  |w 2020-12-10  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_300000000000000_GI108T_2012  |7 0  |9 23009  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-10  |g 69000.00  |l 0  |o 651.3 GI-108T 2012  |p 00022985  |r 2020-12-10  |v 69000.00  |w 2020-12-10  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_300000000000000_GI108T_2012  |7 0  |9 23010  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-10  |g 69000.00  |l 0  |o 651.3 GI-108T 2012  |p 00022986  |r 2020-12-10  |v 69000.00  |w 2020-12-10  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_300000000000000_GI108T_2012  |7 0  |9 23011  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-10  |g 69000.00  |l 0  |o 651.3 GI-108T 2012  |p 00022987  |r 2020-12-10  |v 69000.00  |w 2020-12-10  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_300000000000000_GI108T_2012  |7 0  |9 23012  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-10  |g 69000.00  |l 0  |o 651.3 GI-108T 2012  |p 00022988  |r 2020-12-10  |v 69000.00  |w 2020-12-10  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_300000000000000_GI108T_2012  |7 0  |9 23013  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-10  |g 69000.00  |l 0  |o 651.3 GI-108T 2012  |p 00022989  |r 2020-12-10  |v 69000.00  |w 2020-12-10  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_300000000000000_GI108T_2012  |7 0  |9 23014  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-10  |g 69000.00  |l 0  |o 651.3 GI-108T 2012  |p 00022990  |r 2020-12-10  |v 69000.00  |w 2020-12-10  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_300000000000000_GI108T_2012  |7 0  |9 23015  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-10  |g 69000.00  |l 0  |o 651.3 GI-108T 2012  |p 00022991  |r 2020-12-10  |v 69000.00  |w 2020-12-10  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_300000000000000_GI108T_2012  |7 0  |9 23016  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-10  |g 69000.00  |l 0  |o 651.3 GI-108T 2012  |p 00022992  |r 2020-12-10  |v 69000.00  |w 2020-12-10  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_300000000000000_GI108T_2012  |7 0  |9 23017  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-10  |g 69000.00  |l 0  |o 651.3 GI-108T 2012  |p 00022993  |r 2020-12-10  |v 69000.00  |w 2020-12-10  |y SGT