Giáo trình Toán cao cấp cho các nhà kinh tế : Phần II, Giải tích toán học /
Gồm 07 chương, trình bày các vấn đề cơ bản của Giải tích Toán học, cùng với một số nội dung chọn lọc của lý thuyết phương trình vi phân và phương trình sai phân.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân,
2015.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2497 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05480nam a22004937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210826032224.0 | ||
008 | 201210s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 107.000 VND |a 9786049279126 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 510 |b GI-108T P.2-2015 |
100 | 1 | |a Lê, Đình Thúy | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình Toán cao cấp cho các nhà kinh tế : |n Phần II, |p Giải tích toán học / |c Lê Đình Thúy |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2015. | ||
300 | |a 508 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | ||
520 | 3 | |a Gồm 07 chương, trình bày các vấn đề cơ bản của Giải tích Toán học, cùng với một số nội dung chọn lọc của lý thuyết phương trình vi phân và phương trình sai phân. | |
650 | 0 | 4 | |a Toán cao cấp |
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2497 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 6151 |d 6151 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 1 |9 22978 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 0 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022964 |r 2020-12-10 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22979 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 0 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022965 |r 2020-12-10 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22980 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 0 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022966 |r 2020-12-10 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22981 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 1 |m 1 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022967 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22982 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 0 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022968 |r 2020-12-10 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22983 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 2 |m 2 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022969 |q 2022-01-31 |r 2021-04-02 |s 2021-04-02 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22984 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 1 |m 1 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022970 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22985 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 0 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022971 |r 2020-12-10 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22986 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 0 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022972 |r 2020-12-10 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22987 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 0 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022973 |r 2020-12-10 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22988 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 0 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022974 |r 2020-12-10 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22989 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 0 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022975 |r 2020-12-10 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22990 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 1 |m 1 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022976 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22991 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 0 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022977 |r 2020-12-10 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22992 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 0 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022978 |r 2020-12-10 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22993 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 0 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022979 |r 2020-12-10 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22994 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 1 |m 1 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022980 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22995 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 1 |m 1 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022981 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 1 |9 22996 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 1 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022982 |r 2021-03-30 |s 2021-01-26 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |x Tài liều tách rời để số hóa | Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Tài liều tách rời để số hóa |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108T_P_22015 |7 0 |9 22997 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |g 107000.00 |l 0 |o 510 GI-108T P.2-2015 |p 00022983 |r 2020-12-10 |v 107000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN |