Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật /
Gồm 23 chương lý luận nhà nước và pháp luật
Lưu vào:
Định dạng: | Sách giáo trình |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Tư pháp,
2020.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ tư có sửa đổi bổ sung |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2145 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03374nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728092401.0 | ||
008 | 201216s2020 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6149 |d 6149 | ||
020 | |c 70.000 VND |a 9786048119782 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 320.107 |b GI-108T 2020 |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật / |c Chủ biên: Nguyễn Thị Minh Đoan, Nguyễn Văn Năm; [...và các tác giả khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ tư có sửa đổi bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Tư pháp, |c 2020. | ||
300 | |a 495 tr. ; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 23 chương lý luận nhà nước và pháp luật | |
650 | 0 | 4 | |a Lí luận |
650 | 0 | 4 | |a Nhà nước |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Pháp luật |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2145 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_107000000000000_GI108T_2020 |7 1 |9 22948 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 0 |o 320.107 GI-108T 2020 |p 00020995 |r 2020-12-10 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_107000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 22949 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 0 |o 320.107 GI-108T 2020 |p 00020996 |r 2020-12-10 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_107000000000000_GI108T_2020 |7 1 |9 22950 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 1 |o 320.107 GI-108T 2020 |p 00020997 |r 2021-04-08 |s 2021-01-11 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT |x Tách rời để số hóa | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_107000000000000_GI108T_2020 |7 1 |9 22951 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 1 |o 320.107 GI-108T 2020 |p 00020998 |r 2021-04-08 |s 2021-01-11 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |x Tài liều tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_107000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 22952 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 1 |o 320.107 GI-108T 2020 |p 00020999 |r 2021-01-25 |s 2020-12-16 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_107000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 22953 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 1 |o 320.107 GI-108T 2020 |p 00021000 |r 2021-01-25 |s 2020-12-16 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_107000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 22954 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 0 |o 320.107 GI-108T 2020 |p 00021001 |r 2020-12-10 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_107000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 22955 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 0 |o 320.107 GI-108T 2020 |p 00021002 |r 2020-12-10 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_107000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 22956 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 0 |o 320.107 GI-108T 2020 |p 00021003 |r 2021-01-26 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_107000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 22957 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 70000.00 |l 1 |o 320.107 GI-108T 2020 |p 00021004 |r 2021-03-30 |s 2020-12-17 |v 70000.00 |w 2020-12-10 |y SGT |