Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam /

Những vấn đề cơ bản về luật hiến pháp. Sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam. Phân tích các định chế cơ bản của luật hiến pháp bao gồm: chế độ chính trị, chính sách kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường, đối ngoại, quốc phòng, an ninh quốc gia, quốc tịch Việ...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Thái, Vĩnh Thắng (chủ biên)
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2020.
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2 có sửa đổi, bổ sung
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03624nam a22003617a 4500
005 20201216095331.0
008 201210s2020 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 6147  |d 6147 
020 |a 9786048119720   |c 95.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 342.5  |b GI-108T 2020 
100 1 |a Thái, Vĩnh Thắng  |e chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam /  |c Thái Vĩnh Thắng chủ biên;... [và những người khác] 
250 |a Tái bản lần thứ 2 có sửa đổi, bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Công an Nhân dân,  |c 2020. 
300 |a 679 tr. ;  |c 22 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội 
520 3 |a Những vấn đề cơ bản về luật hiến pháp. Sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam. Phân tích các định chế cơ bản của luật hiến pháp bao gồm: chế độ chính trị, chính sách kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường, đối ngoại, quốc phòng, an ninh quốc gia, quốc tịch Việt Nam... 
650 0 4 |a Luật Hiến pháp 
651 4 |a Việt Nam 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_500000000000000_GI108T_2020  |7 1  |9 22938  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 95000.00  |l 0  |o 342.5 GI-108T 2020  |p 00020985  |r 2020-12-10  |v 95000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_500000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 22939  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 95000.00  |l 0  |o 342.5 GI-108T 2020  |p 00020986  |r 2020-12-10  |v 95000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_500000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 22940  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 95000.00  |l 0  |o 342.5 GI-108T 2020  |p 00020987  |r 2020-12-10  |v 95000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_500000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 22941  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 95000.00  |l 0  |o 342.5 GI-108T 2020  |p 00020988  |r 2020-12-10  |v 95000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_500000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 22942  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 95000.00  |l 0  |o 342.5 GI-108T 2020  |p 00020989  |r 2020-12-10  |v 95000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_500000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 22943  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 95000.00  |l 0  |o 342.5 GI-108T 2020  |p 00020990  |r 2020-12-10  |v 95000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_500000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 22944  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 95000.00  |l 0  |o 342.5 GI-108T 2020  |p 00020991  |r 2020-12-10  |v 95000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_500000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 22945  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 95000.00  |l 0  |o 342.5 GI-108T 2020  |p 00020992  |r 2020-12-10  |v 95000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_500000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 22946  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 95000.00  |l 0  |o 342.5 GI-108T 2020  |p 00020993  |r 2020-12-10  |v 95000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_500000000000000_GI108T_2020  |7 1  |9 22947  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 95000.00  |l 1  |o 342.5 GI-108T 2020  |p 00020994  |r 2021-01-18  |s 2020-12-25  |v 95000.00  |w 2020-12-10  |x Tài liều tách rời để số hóa  |y STKCN  |x Tài liều tách rời để số hóa