Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam /
Những vấn đề chung về luật tố tụng dân sự và phần thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Specialized reference book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Công an Nhân dân,
2019.
|
| Edition: | Tái bản lần thứ 19 có sửa đổi |
| Subjects: | |
| Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2223 |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 03462nam a22003857a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20210826065232.0 | ||
| 008 | 201210s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |a 9786047238873 |c 76.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 347.597 |b GI-108T 2019 |
| 100 | |a Nguyễn, Công Bình |e Chủ biên | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam / |c Nguyễn Công Bình chủ biên |
| 250 | |a Tái bản lần thứ 19 có sửa đổi | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Công an Nhân dân, |c 2019. | ||
| 300 | |a 538 tr. ; |c 22 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội | ||
| 520 | 3 | |a Những vấn đề chung về luật tố tụng dân sự và phần thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự | |
| 650 | 0 | 4 | |a Luật tố tụng dân sự |
| 650 | 0 | 4 | |a Luật tố tụng dân sự |v Giáo trình |z Việt Nam |
| 650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
| 856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2223 | ||
| 942 | |2 ddc |c STKCN | ||
| 999 | |c 6146 |d 6146 | ||
| 952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_GI108T_2019 |7 1 |9 22928 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 76000.00 |l 0 |o 347.597 GI-108T 2019 |p 00020975 |r 2020-12-10 |v 76000.00 |w 2020-12-10 |x Tài liều tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_GI108T_2019 |7 2 |9 22929 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 76000.00 |o 347.597 GI-108T 2019 |p 00020976 |r 2020-12-10 |v 76000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 22930 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 76000.00 |l 0 |o 347.597 GI-108T 2019 |p 00020977 |r 2020-12-10 |v 76000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 22931 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 76000.00 |l 0 |o 347.597 GI-108T 2019 |p 00020978 |r 2020-12-10 |v 76000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 22932 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 76000.00 |l 0 |o 347.597 GI-108T 2019 |p 00020979 |r 2020-12-10 |v 76000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 22933 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 76000.00 |l 0 |o 347.597 GI-108T 2019 |p 00020980 |r 2020-12-10 |v 76000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 22934 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 76000.00 |l 0 |o 347.597 GI-108T 2019 |p 00020981 |r 2020-12-10 |v 76000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 22935 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 76000.00 |l 0 |o 347.597 GI-108T 2019 |p 00020982 |r 2020-12-10 |v 76000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 22936 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 76000.00 |l 0 |o 347.597 GI-108T 2019 |p 00020983 |r 2020-12-10 |v 76000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 22937 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 76000.00 |l 0 |o 347.597 GI-108T 2019 |p 00020984 |r 2020-12-10 |v 76000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
