Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 2 /

Nghĩa vụ dân sự và hợp đồng. Các hợp đồng dân sự thông dụng. Hứa thưởng và ghi có giải. Thực hiện công việc không có ủy quyền, nghĩa vụ hoàn trả do chiếm hữu, sử dụng tài sản, được lợi về tải sản không có căn cứ pháp luật. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng....

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Other Authors: Đinh, Văn Thanh, (Chủ biên)
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2020.
Edition:Tái bản có sửa đổi, bổ sung
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2220
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 03890nam a22003617a 4500
005 20210802154738.0
008 201210s2020 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 6145  |d 6145 
020 |a 9786047242771 :  |c 48.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 349.5  |b GI-108T T.2-2020 
245 0 0 |a Giáo trình luật dân sự Việt Nam.  |n Tập 2 /  |c Đinh Văn Thanh, ...[và những người khác] 
250 |a Tái bản có sửa đổi, bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Công an Nhân dân,  |c 2020. 
300 |a 367 tr. ;  |c 21 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội 
520 3 |a Nghĩa vụ dân sự và hợp đồng. Các hợp đồng dân sự thông dụng. Hứa thưởng và ghi có giải. Thực hiện công việc không có ủy quyền, nghĩa vụ hoàn trả do chiếm hữu, sử dụng tài sản, được lợi về tải sản không có căn cứ pháp luật. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng. 
650 0 4 |a Luật dân sự  |v Việt Nam 
700 1 |a Đinh, Văn Thanh,  |e Chủ biên 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2220 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_GI108T_T_22020  |7 1  |9 22918  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 48000.00  |l 1  |m 2  |o 349.5 GI-108T T.2-2020  |p 00020965  |q 2022-01-31  |r 2021-02-18  |s 2021-02-18  |v 48000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_GI108T_T_22020  |7 0  |9 22919  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 48000.00  |l 3  |o 349.5 GI-108T T.2-2020  |p 00020966  |q 2021-11-29  |r 2021-10-28  |s 2021-10-28  |v 48000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_GI108T_T_22020  |7 0  |9 22920  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 48000.00  |l 1  |m 1  |o 349.5 GI-108T T.2-2020  |p 00020967  |q 2022-01-31  |r 2021-03-29  |s 2021-03-29  |v 48000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_GI108T_T_22020  |7 0  |9 22921  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 48000.00  |l 1  |m 1  |o 349.5 GI-108T T.2-2020  |p 00020968  |q 2022-01-31  |r 2021-03-29  |s 2021-03-29  |v 48000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_GI108T_T_22020  |7 0  |9 22922  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 48000.00  |l 0  |o 349.5 GI-108T T.2-2020  |p 00020969  |r 2020-12-10  |v 48000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_GI108T_T_22020  |7 0  |9 22923  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 48000.00  |l 1  |m 1  |o 349.5 GI-108T T.2-2020  |p 00020970  |q 2022-01-31  |r 2021-05-05  |s 2021-05-05  |v 48000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_GI108T_T_22020  |7 1  |9 22924  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 48000.00  |l 0  |o 349.5 GI-108T T.2-2020  |p 00020971  |r 2020-12-10  |v 48000.00  |w 2020-12-10  |x Tài liều tách rời để số hóa  |y STKCN  |x Tài liều tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_GI108T_T_22020  |7 0  |9 22925  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 48000.00  |l 1  |m 1  |o 349.5 GI-108T T.2-2020  |p 00020972  |q 2022-01-31  |r 2021-04-09  |s 2021-04-09  |v 48000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_GI108T_T_22020  |7 0  |9 22926  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 48000.00  |l 1  |m 1  |o 349.5 GI-108T T.2-2020  |p 00020973  |q 2022-01-31  |r 2021-03-31  |s 2021-03-31  |v 48000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_GI108T_T_22020  |7 0  |9 22927  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-10  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 48000.00  |l 1  |m 1  |o 349.5 GI-108T T.2-2020  |p 00020974  |q 2022-01-31  |r 2021-04-01  |s 2021-04-01  |v 48000.00  |w 2020-12-10  |y STKCN