Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam /
Saved in:
Other Authors: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Công an Nhân dân,
2020.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 17 có sửa đổi, bổ sung |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2186 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03337nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210729150036.0 | ||
008 | 201210s2020 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6144 |d 6144 | ||
020 | |a 9786047242757 : |c 80.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 345.597 |b GI-108T 2020 |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam / |c Hoàng Thị Minh Sơn chủ biên |
250 | |a Tái bản lần thứ 17 có sửa đổi, bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Công an Nhân dân, |c 2020. | ||
300 | |a 576 tr. ; |c 22 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Luật tố tụng hình sự |
650 | 0 | 4 | |a Luật tố tụng hình sự |v Giáo trình |z Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
700 | 1 | |a Hoàng, Thị Minh Sơn | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2186 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T_2020 |7 1 |9 22908 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 80000.00 |l 0 |o 345.597 GI-108T 2020 |p 00020955 |r 2020-12-10 |v 80000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 22909 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 80000.00 |l 0 |o 345.597 GI-108T 2020 |p 00020956 |r 2020-12-10 |v 80000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 22910 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 80000.00 |l 0 |o 345.597 GI-108T 2020 |p 00020957 |r 2020-12-10 |v 80000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 22911 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 80000.00 |l 0 |o 345.597 GI-108T 2020 |p 00020958 |r 2020-12-10 |v 80000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 22912 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 80000.00 |l 0 |o 345.597 GI-108T 2020 |p 00020959 |r 2020-12-10 |v 80000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 22913 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 80000.00 |l 0 |o 345.597 GI-108T 2020 |p 00020960 |r 2020-12-10 |v 80000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T_2020 |7 1 |9 22914 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 80000.00 |l 0 |o 345.597 GI-108T 2020 |p 00020961 |r 2020-12-10 |v 80000.00 |w 2020-12-10 |x Tài liều tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 22915 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 80000.00 |l 0 |o 345.597 GI-108T 2020 |p 00020962 |r 2020-12-10 |v 80000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 22916 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 80000.00 |l 0 |o 345.597 GI-108T 2020 |p 00020963 |r 2020-12-10 |v 80000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 22917 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 80000.00 |l 0 |o 345.597 GI-108T 2020 |p 00020964 |r 2020-12-10 |v 80000.00 |w 2020-12-10 |y SGT |