Hiến pháp Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam : Có hiệu lực từ 01/01/2014 /
Giới thiệu nội dung Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam với các quy định về chế độ chính trị, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường, bảo vệ Tổ quốc, Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Toà án nhân dân...
Saved in:
Format: | Specialized reference book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb Tư pháp,
2019.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 5 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 05041nam a22004577a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201216103742.0 | ||
008 | 201207s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6138 |d 6138 | ||
020 | |a 9786048114343 |c 16.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 342.5 |b H305P 2019 |
245 | 0 | 0 | |a Hiến pháp Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam : |b Có hiệu lực từ 01/01/2014 / |
250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb Tư pháp, |c 2019. | ||
300 | |a 74 tr. ; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu nội dung Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam với các quy định về chế độ chính trị, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường, bảo vệ Tổ quốc, Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Toà án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, chính quyền địa phương... | |
650 | 0 | 4 | |a Hiến pháp |
650 | 0 | 4 | |a Pháp luật |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22691 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 1 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022884 |r 2021-01-18 |s 2020-12-25 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22692 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022885 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22693 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022886 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22694 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022887 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22695 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022888 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22696 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022889 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22697 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 1 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022890 |r 2021-01-29 |s 2021-01-11 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22698 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022891 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22699 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022892 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22700 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022893 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22701 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 1 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022894 |r 2021-04-22 |s 2021-01-26 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22702 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022895 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22703 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022896 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22704 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022897 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22705 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022898 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22706 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022899 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22707 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022900 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22708 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022901 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22709 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022902 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_500000000000000_H305P_2019 |7 0 |9 22710 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 16000.00 |l 0 |o 342.5 H305P 2019 |p 00022903 |r 2020-12-07 |v 16000.00 |w 2020-12-07 |y STKCN |