Hóa học hữu cơ. Tập 3 /
Cuốn sách gồm các chương từ chương XIII đến chương XVII trình bày về Hợp chất Nito, Các hợp chất dị vòng, Hidroxicabonyl và Gluxit, Animo axit - Protein, Hợp chất cao phân tử (Polime)
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2016.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 9 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1580 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05186nam a22004937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210607161247.0 | ||
008 | 201207s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6137 |d 6137 | ||
020 | |c 95.000 VND |a 9786040079794 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 547 |b H401H T.3-2016 |
100 | |a Đỗ, Đình Rãng |c PGS.TS |e Chủ biên | ||
245 | 0 | 0 | |a Hóa học hữu cơ. |n Tập 3 / |c Đỗ Đình Rãng chủ biên; Đặng Đình Bạch ... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ 9 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2016. | ||
300 | |a 392 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách gồm các chương từ chương XIII đến chương XVII trình bày về Hợp chất Nito, Các hợp chất dị vòng, Hidroxicabonyl và Gluxit, Animo axit - Protein, Hợp chất cao phân tử (Polime) | |
650 | 0 | 4 | |a Hóa hữu cơ |
700 | 1 | |a Đặng, Đình Bạch | |
700 | 1 | |a Đặng, Đình Rãng, |e Chủ biên | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1580 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 1 |9 22671 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022864 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22672 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022865 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22673 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022866 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22674 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022867 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22675 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022868 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22676 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022869 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22677 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022870 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22678 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022871 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22679 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022872 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22680 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022873 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22681 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022874 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |x Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22682 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 1 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022875 |r 2021-06-28 |s 2021-06-22 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22683 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022876 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22684 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022877 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22685 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022878 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22686 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022879 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22687 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022880 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22688 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022881 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22689 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022882 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_32016 |7 0 |9 22690 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 95000.00 |l 0 |o 547 H401H T.3-2016 |p 00022883 |r 2020-12-07 |v 95000.00 |w 2020-12-07 |y SGT |