Sinh học phân tử : Mã số: Đ. 20. X. 06 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2017.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 4 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1167 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02043nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210504115527.0 | ||
008 | 201204s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6127 |d 6127 | ||
020 | |c 65.000 VND |a 9786040017307 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 571.6 |b S312H 2017 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Thanh |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Sinh học phân tử : |b Mã số: Đ. 20. X. 06 / |c Nguyễn Văn Thanh chủ biên |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2017. | ||
300 | |a 230 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Phân tử |
650 | 0 | 4 | |a Protein |
650 | 0 | 4 | |a Sinh học |
650 | 0 | 4 | |a Sinh học phân tử |
650 | 0 | 4 | |a Tế bào |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1167 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_S312H_2017 |7 0 |9 22359 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-04 |g 65000.00 |l 1 |o 571.6 S312H 2017 |p 00025174 |r 2021-01-29 |s 2020-12-08 |v 65000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_S312H_2017 |7 0 |9 22360 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-04 |g 65000.00 |l 2 |m 1 |o 571.6 S312H 2017 |p 00025175 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 65000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_S312H_2017 |7 0 |9 22361 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-04 |g 65000.00 |l 1 |o 571.6 S312H 2017 |p 00025176 |r 2021-03-29 |s 2020-12-08 |v 65000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_S312H_2017 |7 0 |9 22362 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-04 |g 65000.00 |l 1 |o 571.6 S312H 2017 |p 00025177 |r 2021-01-29 |s 2020-12-08 |v 65000.00 |w 2020-12-04 |x Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_S312H_2017 |7 0 |9 22363 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-04 |g 65000.00 |l 3 |m 1 |o 571.6 S312H 2017 |p 00025178 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 65000.00 |w 2020-12-04 |y SGT |