Sinh học đại cương : Mã số: Đ.20.X.06 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2015.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 3 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1051 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01932nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210414155657.0 | ||
008 | 201204s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6126 |d 6126 | ||
020 | |c 62.000 VND |a 9786040038920 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 570.711 |b S312H 2015 |
100 | 1 | |a Cao, Văn Thu | |
245 | 1 | 0 | |a Sinh học đại cương : |b Mã số: Đ.20.X.06 / |c Cao Văn Thu |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2015. | ||
300 | |a 211 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học. | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Sinh học đại cương |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1051 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_S312H_2015 |7 1 |9 22354 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-04 |g 62000.00 |l 2 |o 570.711 S312H 2015 |p 00025169 |r 2021-03-30 |s 2020-12-07 |v 62000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_S312H_2015 |7 0 |9 22355 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-04 |g 62000.00 |l 3 |o 570.711 S312H 2015 |p 00025170 |r 2021-10-20 |s 2021-10-05 |v 62000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_S312H_2015 |7 0 |9 22356 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-04 |g 62000.00 |l 1 |o 570.711 S312H 2015 |p 00025171 |r 2021-03-29 |s 2020-12-11 |v 62000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_S312H_2015 |7 0 |9 22357 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-04 |g 62000.00 |l 1 |o 570.711 S312H 2015 |p 00025172 |r 2021-04-01 |s 2020-12-16 |v 62000.00 |w 2020-12-04 |x Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_S312H_2015 |7 0 |9 22358 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-04 |g 62000.00 |l 1 |m 2 |o 570.711 S312H 2015 |p 00025173 |q 2022-01-31 |r 2020-12-15 |s 2020-12-15 |v 62000.00 |w 2020-12-04 |y SGT |