Dược lâm sàng : Những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị. Tập 2, Sử dụng thuốc trong điều trị /
Những nguyên lý và thông tin cơ bản nhất trong dược lâm sàng và trong sử dụng thuốc điều trị các bệnh thường gặp tại Việt Nam.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2014.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1027 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04265nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210413094404.0 | ||
008 | 201202s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6121 |d 6121 | ||
020 | |c 145000đ |a 9786046608509 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.071 |b D557L T.2-2014 |
100 | 1 | |a Hoàng, Thị Kim Huyền |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Dược lâm sàng : |b Những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị. |n Tập 2, |p Sử dụng thuốc trong điều trị / |c Hoàng Thị Kim Huyền, J.R.B.J. Brouwers |
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2014. | ||
300 | |a 598 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Dự án NPT - VNM - 240 | ||
520 | 3 | |a Những nguyên lý và thông tin cơ bản nhất trong dược lâm sàng và trong sử dụng thuốc điều trị các bệnh thường gặp tại Việt Nam. | |
650 | 0 | 4 | |a Dược học |x Lâm sàng |x Điều trị |
650 | 0 | 4 | |a Dược lâm sàng |x Nguyên lý |x Điều trị |x Thuốc |
700 | 1 | |a Brouwers, J.R.B.J., |e Chủ biên | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1027 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_071000000000000_D557L_T_22014 |7 0 |9 8603 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 1 |o 615.071 D557L T.2-2014 |p 00016296 |r 2020-07-17 |s 2020-07-17 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y STKCN |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_071000000000000_D557L_T_22014 |7 1 |9 22898 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-09 |e Trường Đại học Phenikaa |g 145000.00 |l 0 |o 615.071 D557L T.2-2014 |p 00020848 |r 2020-12-09 |v 145000.00 |w 2020-12-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_071000000000000_D557L_T_22014 |7 0 |9 22899 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-09 |e Trường Đại học Phenikaa |g 145000.00 |l 1 |o 615.071 D557L T.2-2014 |p 00020849 |r 2021-04-12 |s 2021-02-18 |v 145000.00 |w 2020-12-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_071000000000000_D557L_T_22014 |7 0 |9 22900 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-09 |e Trường Đại học Phenikaa |g 145000.00 |l 1 |o 615.071 D557L T.2-2014 |p 00020850 |r 2021-03-31 |s 2020-12-24 |v 145000.00 |w 2020-12-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_071000000000000_D557L_T_22014 |7 0 |9 22901 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-09 |e Trường Đại học Phenikaa |g 145000.00 |l 1 |o 615.071 D557L T.2-2014 |p 00020851 |q 2022-01-31 |r 2021-04-07 |s 2021-04-07 |v 145000.00 |w 2020-12-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_071000000000000_D557L_T_22014 |7 0 |9 22902 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-09 |e Trường Đại học Phenikaa |g 145000.00 |l 0 |o 615.071 D557L T.2-2014 |p 00020852 |r 2020-12-09 |v 145000.00 |w 2020-12-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_071000000000000_D557L_T_22014 |7 0 |9 22903 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-09 |e Trường Đại học Phenikaa |g 145000.00 |l 0 |o 615.071 D557L T.2-2014 |p 00020853 |r 2020-12-09 |v 145000.00 |w 2020-12-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_071000000000000_D557L_T_22014 |7 0 |9 22904 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-09 |e Trường Đại học Phenikaa |g 145000.00 |l 1 |o 615.071 D557L T.2-2014 |p 00020854 |r 2021-04-02 |s 2021-02-02 |v 145000.00 |w 2020-12-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_071000000000000_D557L_T_22014 |7 0 |9 22905 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-09 |e Trường Đại học Phenikaa |g 145000.00 |l 1 |m 1 |o 615.071 D557L T.2-2014 |p 00020855 |q 2022-01-31 |r 2021-03-18 |s 2021-03-18 |v 145000.00 |w 2020-12-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_071000000000000_D557L_T_22014 |7 0 |9 22906 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-09 |e Trường Đại học Phenikaa |g 145000.00 |l 1 |m 1 |o 615.071 D557L T.2-2014 |p 00020856 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 145000.00 |w 2020-12-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_071000000000000_D557L_T_22014 |7 0 |9 22907 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-09 |e Trường Đại học Phenikaa |g 145000.00 |l 0 |o 615.071 D557L T.2-2014 |p 00020857 |r 2020-12-09 |v 145000.00 |w 2020-12-09 |y SGT |