Bình luận khoa học Hiến pháp hiện hành (năm 2013) /

Giới thiệu khái quát nội dung từng chương trong Hiến pháp năm 2013 và những bình luận cụ thể: chế độ chính trị, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường... đồng thời so sánh với Hiến pháp các năm 1946, 1959, 1980, 1...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Hoàng, Thế Liên (Chủ biên)
Đồng tác giả: Bùi, Xuân Đức, Thái, Vĩnh Thắng, Giang Sơn, Trần, Ngọc Đường
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2018.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03826aam a22004098a 4500
005 20201216093540.0
008 181201s2018 ||||||viesd
999 |c 6117  |d 6117 
020 |a 9786045737293  |c 265000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 342.597023  |b B312L 2018 
100 |a Hoàng, Thế Liên  |e Chủ biên 
245 0 0 |a Bình luận khoa học Hiến pháp hiện hành (năm 2013) /  |c Hoàng Thế Liên (ch.b.), Trần Ngọc Đường, Giang Sơn... 
260 |a Hà Nội :  |b Chính trị Quốc gia,  |c 2018. 
300 |a 867tr. ;  |c 24cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Viện Khoa học Pháp lý 
520 |a Giới thiệu khái quát nội dung từng chương trong Hiến pháp năm 2013 và những bình luận cụ thể: chế độ chính trị, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường... đồng thời so sánh với Hiến pháp các năm 1946, 1959, 1980, 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001); qua đó rút ra những điểm mới, tiến bộ của Hiến pháp năm 2013 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Hiến pháp 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Bình luận 
651 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Việt Nam 
700 1 |a Bùi, Xuân Đức 
700 1 |a Thái, Vĩnh Thắng 
700 1 |a Giang Sơn 
700 1 |a Trần, Ngọc Đường 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_597023000000000_B312L_2018  |7 1  |9 22061  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-01  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 265000.00  |l 0  |o 342.597023 B312L 2018  |p 00020828  |r 2020-12-01  |v 265000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_597023000000000_B312L_2018  |7 0  |9 22062  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-01  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 265000.00  |l 0  |o 342.597023 B312L 2018  |p 00020829  |r 2020-12-01  |v 265000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_597023000000000_B312L_2018  |7 0  |9 22063  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-01  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 265000.00  |l 1  |o 342.597023 B312L 2018  |p 00020830  |r 2021-01-29  |s 2021-01-11  |v 265000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_597023000000000_B312L_2018  |7 0  |9 22064  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-01  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 265000.00  |l 0  |o 342.597023 B312L 2018  |p 00020831  |r 2020-12-01  |v 265000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_597023000000000_B312L_2018  |7 0  |9 22065  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-01  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 265000.00  |l 0  |o 342.597023 B312L 2018  |p 00020832  |r 2020-12-01  |v 265000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_597023000000000_B312L_2018  |7 0  |9 22066  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-01  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 265000.00  |l 0  |o 342.597023 B312L 2018  |p 00020833  |r 2020-12-01  |v 265000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_597023000000000_B312L_2018  |7 0  |9 22067  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-01  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 265000.00  |l 0  |o 342.597023 B312L 2018  |p 00020834  |r 2020-12-01  |v 265000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_597023000000000_B312L_2018  |7 0  |9 22068  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-01  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 265000.00  |l 0  |o 342.597023 B312L 2018  |p 00020835  |r 2020-12-01  |v 265000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_597023000000000_B312L_2018  |7 0  |9 22069  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-01  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 265000.00  |l 0  |o 342.597023 B312L 2018  |p 00020836  |r 2020-12-01  |v 265000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_597023000000000_B312L_2018  |7 0  |9 22070  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-01  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 265000.00  |l 0  |o 342.597023 B312L 2018  |p 00020837  |r 2020-12-01  |v 265000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN