Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học /
Sử dụng phương pháp ma trận trong giải quyết các bài toán động học phẳng. Ứng dụng phần mềm Maple trong việc giải một số bài toán cơ học.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2013.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 18 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2187 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05925nam a22005177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210729163215.0 | ||
008 | 201201s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6115 |d 6115 | ||
020 | |c 44.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 531.076 |b B103T T.1-2013 |
100 | 1 | |a Đỗ, Sanh |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập cơ học. |n Tập 1, |p Tĩnh học và động học / |c Đỗ Sanh chủ biên, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ |
250 | |a Tái bản lần thứ 18 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2013. | ||
300 | |a 347 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Sử dụng phương pháp ma trận trong giải quyết các bài toán động học phẳng. Ứng dụng phần mềm Maple trong việc giải một số bài toán cơ học. | |
650 | 0 | 4 | |a Cơ học |
650 | 0 | 4 | |a Động học |
650 | 0 | 4 | |a Tĩnh học |
700 | 1 | |a Nguyễn, Nhật Lệ | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Đình | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2187 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22021 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020793 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22022 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020794 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22023 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020795 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22024 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020796 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22025 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020797 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22026 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020798 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22027 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020799 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22028 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020800 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22029 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 1 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020801 |r 2021-04-12 |s 2021-04-09 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22030 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020802 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22031 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020803 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22032 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020804 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22033 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020805 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 1 |9 22034 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020806 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |x Tài liều tách rời để số hóa | Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Tài liều tách rời để số hóa |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22035 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020807 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22036 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020808 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22037 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020809 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22038 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020810 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22039 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020811 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_12013 |7 0 |9 22040 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 44000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.1-2013 |p 00020812 |r 2020-12-01 |v 44000.00 |w 2020-12-01 |y SGT |