Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học /
Phương trình vi phân chuyển động của chất điểm. Các định lý tổng quát của động lực học. Cân bằng của cơ hệ không tự do. Phương pháp tĩnh hình học - động lực.Phương trình chuyển động của cơ hệ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2016.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 10 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2188 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05922nam a22004937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210729163919.0 | ||
008 | 200112s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6114 |d 6114 | ||
020 | |c 36000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 531.076 |b B103T T.2-2016 |
100 | 1 | |a Đỗ, Sanh |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập cơ học. |n Tập 2, |p Động lực học / |c Đỗ Sanh chủ biên; Lê Doãn Hồng |
250 | |a Tái bản lần thứ 10 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2016. | ||
300 | |a 291 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Phương trình vi phân chuyển động của chất điểm. Các định lý tổng quát của động lực học. Cân bằng của cơ hệ không tự do. Phương pháp tĩnh hình học - động lực.Phương trình chuyển động của cơ hệ... | |
650 | 0 | 4 | |a Cơ học |
650 | 0 | 4 | |a Động lực học |
700 | 1 | |a Lê, Doãn Hồng | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2188 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 1 |9 22001 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020773 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22002 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020774 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22003 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020775 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22004 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020776 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22005 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020777 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22006 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020778 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 1 |9 22007 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 1 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020779 |r 2021-04-12 |s 2021-04-09 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |x Tài liều tách rời để số hóa | Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Tài liều tách rời để số hóa |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22008 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020780 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22009 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020781 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22010 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020782 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22011 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020783 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22012 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020784 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22013 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020785 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22014 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020786 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22015 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020787 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22016 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020788 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22017 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020789 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22018 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 1 |m 2 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020790 |q 2022-01-31 |r 2021-02-22 |s 2021-02-22 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22019 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020791 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 22020 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 531.076 B103T T.2-2016 |p 00020792 |r 2020-12-01 |v 36000.00 |w 2020-12-01 |y SGT |