Giải phẫu sinh lý người : Mã số: Đ. 20. Y. 01 /
Trình bày những đặc điểm cơ bản về cấu tạo giải phẫu của một cơ quan, một hệ cơ quan trong một bộ phận của cơ thể, hoạt động và điều hoà hoạt động chức năng của cơ thể, một số rối loạn chức năng hệ tuần hoàn, hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, sinh dục, thần kinh......
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả tập thể: | |
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2018.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/985 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 16429nam a22009737a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210504110533.0 | ||
008 | 201201s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6113 |d 6113 | ||
020 | |c 120.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 611 |b GI-103P 2018 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Trường |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giải phẫu sinh lý người : |b Mã số: Đ. 20. Y. 01 / |c Nguyễn Xuân Trường chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2018. | ||
300 | |a 427 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày những đặc điểm cơ bản về cấu tạo giải phẫu của một cơ quan, một hệ cơ quan trong một bộ phận của cơ thể, hoạt động và điều hoà hoạt động chức năng của cơ thể, một số rối loạn chức năng hệ tuần hoàn, hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, sinh dục, thần kinh... | |
650 | 0 | 4 | |a Cơ thể người |
650 | 0 | 4 | |a Giải phẫu sinh lí |
700 | |a Nguyễn, Thị Hiền | ||
710 | |a Bộ Y tế | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/985 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 1 |9 21881 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020713 |q 2022-01-31 |r 2021-04-06 |s 2021-04-06 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21882 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020714 |q 2022-01-31 |r 2021-01-29 |s 2021-01-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21883 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020715 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21884 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 2 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020716 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21885 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020717 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21886 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020718 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21887 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020719 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21888 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020720 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21889 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 2 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020721 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21890 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020722 |q 2022-01-31 |r 2021-01-28 |s 2021-01-28 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21891 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020723 |q 2022-01-31 |r 2021-01-29 |s 2021-01-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21892 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020724 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21893 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 2 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020725 |q 2022-01-31 |r 2021-04-28 |s 2021-04-28 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21894 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020726 |q 2022-01-31 |r 2021-01-22 |s 2021-01-22 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21895 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020727 |q 2022-01-31 |r 2021-01-12 |s 2021-01-12 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21896 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020728 |q 2022-01-31 |r 2021-01-28 |s 2021-01-28 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21897 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020729 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21898 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020730 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21899 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020731 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21900 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020732 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21901 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020733 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21902 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020734 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21903 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020735 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21904 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020736 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21905 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020737 |q 2022-01-31 |r 2021-03-26 |s 2021-03-26 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21906 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020738 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21907 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 2 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020739 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21908 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 2 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020740 |q 2022-01-31 |r 2021-03-26 |s 2021-03-26 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21909 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020741 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21910 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020742 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21911 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020743 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21912 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020744 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21913 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020745 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21914 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020746 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21915 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020747 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21916 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020748 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21917 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020749 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21918 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020750 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21919 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020751 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21920 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020752 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21921 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020753 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21922 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020754 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21923 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020755 |q 2022-01-31 |r 2021-03-26 |s 2021-03-26 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 1 |9 21924 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 0 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020756 |r 2020-12-01 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21925 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020757 |q 2022-01-31 |r 2021-01-28 |s 2021-01-28 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21926 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020758 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21927 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020759 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21928 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 2 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020760 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21929 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020761 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21930 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020762 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21931 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020763 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21932 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020764 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21933 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020765 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21934 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020766 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21935 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020767 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21936 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020768 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21937 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020769 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21938 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020770 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21939 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020771 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 21940 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 120000.00 |l 1 |m 1 |o 611 GI-103P 2018 |p 00020772 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 120000.00 |w 2020-12-01 |y SGT |