Hóa dược 1 : Mã số: Đ20. Z03 /

Hóa dược 1 dùng cho sinh viên năm 3 thuộc hệ 5 năm chính quy và cho sinh viên năm thứ 2 hệ 4 năm tập trung. Sách Hóa dược 1 gồm 8 chương như sau: Chương 1. Hóa dược đại cương; Chương 2. Kháng sinh và thuốc tác động lên các tác nhân lây nhiễm; Chương 3. Thuốc kháng ký sinh trùng; Chương 4. Thuốc sát...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Lê, Minh Trí
Other Authors: Huỳnh, Thị Ngọc Phương
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục, 2018.
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1043
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02610nam a22003377a 4500
005 20210504143844.0
008 201201s2018 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 6108  |d 6108 
020 |c 160.000 VND  |a 9786040146021 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 615.190  |b H401D T.1-2018 
100 1 |a Lê, Minh Trí 
245 1 0 |a Hóa dược 1 :  |b Mã số: Đ20. Z03 /  |c Lê Minh Trí chủ biên 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2018. 
300 |a 515 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Hóa dược 1 dùng cho sinh viên năm 3 thuộc hệ 5 năm chính quy và cho sinh viên năm thứ 2 hệ 4 năm tập trung. Sách Hóa dược 1 gồm 8 chương như sau: Chương 1. Hóa dược đại cương; Chương 2. Kháng sinh và thuốc tác động lên các tác nhân lây nhiễm; Chương 3. Thuốc kháng ký sinh trùng; Chương 4. Thuốc sát khuẩn; Chương 5. Thuốc chống độc; Chương 6. Dược phẩm phóng xạ; Chương 7. Thuốc trị ung thư; Chương 8. Thuốc cản quang. 
521 |a Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học 
650 0 4 |a Giáo trình 
650 0 4 |a Hoá dược 
650 0 4 |a Thuốc 
700 1 |a Huỳnh, Thị Ngọc Phương 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1043 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H401D_T_12018  |7 1  |9 21687  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-01  |g 160000.00  |l 0  |o 615.190 H401D T.1-2018  |p 00022689  |r 2020-12-01  |v 160000.00  |w 2020-12-01  |x Đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x Đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H401D_T_12018  |7 0  |9 21688  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-01  |g 160000.00  |l 1  |m 1  |o 615.190 H401D T.1-2018  |p 00022690  |q 2022-01-31  |r 2021-04-19  |s 2021-04-19  |v 160000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H401D_T_12018  |7 0  |9 21689  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-01  |g 160000.00  |l 1  |m 3  |o 615.190 H401D T.1-2018  |p 00022691  |q 2022-01-31  |r 2020-12-19  |s 2020-12-19  |v 160000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H401D_T_12018  |7 0  |9 21690  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-01  |g 160000.00  |l 1  |m 1  |o 615.190 H401D T.1-2018  |p 00022692  |r 2021-03-29  |s 2020-12-19  |v 160000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H401D_T_12018  |7 0  |9 21691  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-01  |g 160000.00  |l 0  |o 615.190 H401D T.1-2018  |p 00022693  |r 2020-12-01  |v 160000.00  |w 2020-12-01  |x Sách được tháo gáy để scan  |y STKCN  |x Sách được tháo gáy để scan